coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #178
Giá Gains Network (GNS)

Gains Network GNS / XAG

XAG0,310294 1.0%
0,00025627 BTC 0.2%
Trên danh sách theo dõi 22.587
XAG0,303685
Phạm vi 24H
XAG0,319491
Giá trị vốn hóa thị trường XAG9.452.474
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 4.11
KL giao dịch trong 24 giờ XAG473.072
Định giá pha loãng hoàn toàn XAG9.452.474
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 4.11
Cung lưu thông 30.440.126
Tổng cung 30.440.126
Tổng lượng cung tối đa 30.440.126
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Gains Network sang Silver - Troy Ounce (GNS sang XAG)

GNS
XAG

1 GNS = XAG0,310294

Cập nhật lần cuối 04:09AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNS thành XAG

Tỷ giá hối đoái từ GNS sang XAG hôm nay là 0,310294 XAG và đã đã tăng 1.7% từ XAG0,305060 kể từ hôm nay.
Gains Network (GNS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -22.8% từ XAG0,402045 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.9%
1.0%
-20.3%
7.5%
-14.3%
192.3%

Tôi có thể mua và bán Gains Network ở đâu?

Gains Network có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XAG473.072. Gains Network có thể được giao dịch trên 24 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.

Lịch sử giá 7 ngày của Gains Network (GNS) đến XAG

So sánh giá & các thay đổi của Gains Network trong XAG trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNS sang XAG Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 0,310294 XAG 0,00523411 XAG 1.7%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,300924 XAG -0,00493473 XAG -1.6%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,305859 XAG -0,055503 XAG -15.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,361362 XAG 0,02237565 XAG 6.6%
March 23, 2023 Thứ năm 0,338986 XAG -0,03153770 XAG -8.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,370524 XAG 0,01449463 XAG 4.1%
March 21, 2023 Thứ ba 0,356030 XAG -0,04513056 XAG -11.3%

Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang XAG

GNS XAG
0.01 GNS 0.00310294 XAG
0.1 GNS 0.03102939 XAG
1 GNS 0.310294 XAG
2 GNS 0.620588 XAG
5 GNS 1.55 XAG
10 GNS 3.10 XAG
20 GNS 6.21 XAG
50 GNS 15.51 XAG
100 GNS 31.03 XAG
1000 GNS 310.29 XAG

Chuyển đổi Silver - Troy Ounce (XAG) sang GNS

XAG GNS
0.01 XAG 0.03222751 GNS
0.1 XAG 0.322275 GNS
1 XAG 3.22 GNS
2 XAG 6.45 GNS
5 XAG 16.11 GNS
10 XAG 32.23 GNS
20 XAG 64.46 GNS
50 XAG 161.14 GNS
100 XAG 322.28 GNS
1000 XAG 3222.75 GNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu