coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #164
Giá Gains Network (GNS)

Gains Network GNS / XAU

XAU0,004125793579 -3.5%
0,00028677 BTC -3.7%
Trên danh sách theo dõi 22.212
XAU0,004022810228
Phạm vi 24H
XAU0,004279180983
Giá trị vốn hóa thị trường XAU125.547
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 4.83
KL giao dịch trong 24 giờ XAU16.810,26
Định giá pha loãng hoàn toàn XAU125.578
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 4.83
Cung lưu thông 30.434.533
Tổng cung 30.442.036
Tổng lượng cung tối đa 30.442.036
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Gains Network sang Gold - Troy Ounce (GNS sang XAU)

GNS
XAU

1 GNS = XAU0,004125793579

Cập nhật lần cuối 10:28AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNS thành XAU

Tỷ giá hối đoái từ GNS sang XAU hôm nay là 0,00412579 XAU và đã đã giảm -2.7% từ XAU0,004239234731 kể từ hôm nay.
Gains Network (GNS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.3% từ XAU0,005597126605 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
2.4%
-3.5%
15.6%
3.8%
-21.3%
254.2%

Tôi có thể mua và bán Gains Network ở đâu?

Gains Network có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XAU16.810,26. Gains Network có thể được giao dịch trên 24 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.

Lịch sử giá 7 ngày của Gains Network (GNS) đến XAU

So sánh giá & các thay đổi của Gains Network trong XAU trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNS sang XAU Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,00412579 XAU -0,00011344 XAU -2.7%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00454339 XAU -0,00001872 XAU -0.4%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00456212 XAU -0,00001131 XAU -0.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00457343 XAU -0,00011409 XAU -2.4%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,00468753 XAU 0,00067897 XAU 16.9%
March 16, 2023 Thứ năm 0,00400856 XAU 0,00014939 XAU 3.9%
March 15, 2023 Thứ tư 0,00385916 XAU 0,00018529 XAU 5.0%

Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang XAU

GNS XAU
0.01 GNS 0.00004126 XAU
0.1 GNS 0.00041258 XAU
1 GNS 0.00412579 XAU
2 GNS 0.00825159 XAU
5 GNS 0.02062897 XAU
10 GNS 0.04125794 XAU
20 GNS 0.082516 XAU
50 GNS 0.206290 XAU
100 GNS 0.412579 XAU
1000 GNS 4.13 XAU

Chuyển đổi Gold - Troy Ounce (XAU) sang GNS

XAU GNS
0.01 XAU 2.42 GNS
0.1 XAU 24.24 GNS
1 XAU 242.38 GNS
2 XAU 484.76 GNS
5 XAU 1211.89 GNS
10 XAU 2423.78 GNS
20 XAU 4847.55 GNS
50 XAU 12118.88 GNS
100 XAU 24238 GNS
1000 XAU 242378 GNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu