Ngày | Ngày trong tuần | 1 GALA sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 01, 2023 | Thứ bảy | 0,03299943 £ | -0,00037627 £ | -1.1% |
March 31, 2023 | Thứ sáu | 0,03290350 £ | -0,00112719 £ | -3.3% |
March 30, 2023 | Thứ năm | 0,03403069 £ | 0,00231973 £ | 7.3% |
March 29, 2023 | Thứ tư | 0,03171096 £ | 0,00105965 £ | 3.5% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 0,03065131 £ | -0,00204142 £ | -6.2% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 0,03269273 £ | 0,00115562 £ | 3.7% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 0,03153711 £ | -0,00093094 £ | -2.9% |
GALA | GBP |
---|---|
0.01 GALA | 0.00032999 GBP |
0.1 GALA | 0.00329994 GBP |
1 GALA | 0.03299943 GBP |
2 GALA | 0.065999 GBP |
5 GALA | 0.164997 GBP |
10 GALA | 0.329994 GBP |
20 GALA | 0.659989 GBP |
50 GALA | 1.65 GBP |
100 GALA | 3.30 GBP |
1000 GALA | 33.00 GBP |
GBP | GALA |
---|---|
0.01 GBP | 0.303036 GALA |
0.1 GBP | 3.03 GALA |
1 GBP | 30.30 GALA |
2 GBP | 60.61 GALA |
5 GBP | 151.52 GALA |
10 GBP | 303.04 GALA |
20 GBP | 606.07 GALA |
50 GBP | 1515.18 GALA |
100 GBP | 3030.36 GALA |
1000 GBP | 30304 GALA |