Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

GameBuild
GAME / IDR
#705
Rp44,01
6.1%
0.072562 BTC
3.2%
0.051120 ETH
0.5%
$0,002490
Phạm vi trong 24g
$0,002801
Chuyển đổi GameBuild sang Indonesian Rupiah (GAME sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GameBuild (GAME) sang IDR là Rp44,01.
GAME
IDR
1 GAME = Rp44,01
Cách mua GAME bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GAME
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GAME bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GAME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GAME bằng IDR!
-
Chọn GameBuild (GAME) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GAME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GAME sang IDR
GameBuild (GAME) hôm nay có giá trị là Rp44,01, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GAME ngày hôm nay là 11.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GameBuild được giao dịch là Rp55.563.421.905.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 7.0% | 11.7% | 19.9% | 24.9% | 17.9% |
Số liệu thống kê về GameBuild
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp780.438.091.865 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp943.062.274.562 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp55.563.421.905 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.725.979.453
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.419.639.400 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.419.639.400 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GameBuildcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 GameBuild (GAME) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp44,01.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GAME?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.02271991 GAME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GAME sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của GameBuild theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi GAME sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ GAME sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của GAME/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 GAME theo IDR là Rp147,96. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GAME/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của GameBuild tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của GameBuild (GAME) đã tăng giảm lên -24,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, GameBuild có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,50 %.
GAME / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GameBuild (GAME) sang IDR là Rp44,01 cho mỗi 1 GAME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GAME lấy 220,07 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1.14 GAME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GAME phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GameBuild (GAME) sang IDR
GAME | IDR |
---|---|
0.01 GAME | 0.440143 IDR |
0.1 GAME | 4.40 IDR |
1 GAME | 44.01 IDR |
2 GAME | 88.03 IDR |
5 GAME | 220.07 IDR |
10 GAME | 440.14 IDR |
20 GAME | 880.29 IDR |
50 GAME | 2200.71 IDR |
100 GAME | 4401.43 IDR |
1000 GAME | 44014 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GAME
IDR | GAME |
---|---|
0.01 IDR | 0.00022720 GAME |
0.1 IDR | 0.00227199 GAME |
1 IDR | 0.02271991 GAME |
2 IDR | 0.04543982 GAME |
5 IDR | 0.113600 GAME |
10 IDR | 0.227199 GAME |
20 IDR | 0.454398 GAME |
50 IDR | 1.14 GAME |
100 IDR | 2.27 GAME |
1000 IDR | 22.72 GAME |
Lịch sử giá 7 ngày của GameBuild (GAME) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GameBuild (GAME) so với IDR giao động giữa mức cao 48,35 Rp trên Thứ tư và mức thấp 43,74 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GAME trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 2,54 Rp (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của GameBuild (GAME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GameBuild (GAME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GAME sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 24, 2025 | Thứ ba | 44,01 Rp | 2,54 Rp | 6.1% |
Tháng sáu 23, 2025 | Thứ hai | 43,74 Rp | -2,53 Rp | 5.5% |
Tháng sáu 22, 2025 | Chủ nhật | 46,27 Rp | 0,00679694 Rp | 0.0% |
Tháng sáu 21, 2025 | Thứ bảy | 46,26 Rp | 0,394609 Rp | 0.9% |
Tháng sáu 20, 2025 | Thứ sáu | 45,87 Rp | -1,71 Rp | 3.6% |
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 47,58 Rp | -0,768496 Rp | 1.6% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 48,35 Rp | -1,46 Rp | 2.9% |