Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Gas
GAS / PLN
#263
zł15,64
3.4%
0,00003992 BTC
3.3%
$3,72
Phạm vi trong 24g
$3,87
Chuyển đổi Gas sang Polish Zloty (GAS sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gas (GAS) sang PLN là zł15,64.
GAS
PLN
1 GAS = zł15,64
Cách mua GAS bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GAS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GAS bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GAS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GAS bằng PLN!
-
Chọn Gas (GAS) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GAS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GAS sang PLN
Gas (GAS) hôm nay có giá trị là zł15,64, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GAS ngày hôm nay là 13.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gas được giao dịch là zł13.303.236.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.6% | 13.4% | 19.6% | 33.0% | 32.8% |
Số liệu thống kê về Gas
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.018.667.950 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.018.667.950 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł13.303.236 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
65.093.580
Source: https://explorer.onegate.space/Nep17tokeninfo/0xd2a4cff31913016155e38e474a2c06d08be276cf |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
65.093.580 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gascó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Gas (GAS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł15,64.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GAS?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.063946 GAS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GAS sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GAS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GAS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GAS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GAS so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GAS/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GAS tính bằng PLN là zł312,71, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2018 (khoảng 7 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GAS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gas tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Gas (GAS) đã tăng giảm lên -34,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Gas có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,70 %.
GAS / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gas (GAS) sang PLN là zł15,64 cho mỗi 1 GAS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GAS lấy 78,19 zł hoặc 50,00 zł lấy 3.20 GAS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GAS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gas (GAS) sang PLN
GAS | PLN |
---|---|
0.01 GAS | 0.156382 PLN |
0.1 GAS | 1.56 PLN |
1 GAS | 15.64 PLN |
2 GAS | 31.28 PLN |
5 GAS | 78.19 PLN |
10 GAS | 156.38 PLN |
20 GAS | 312.76 PLN |
50 GAS | 781.91 PLN |
100 GAS | 1563.82 PLN |
1000 GAS | 15638.21 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GAS
PLN | GAS |
---|---|
0.01 PLN | 0.00063946 GAS |
0.1 PLN | 0.00639459 GAS |
1 PLN | 0.063946 GAS |
2 PLN | 0.127892 GAS |
5 PLN | 0.319730 GAS |
10 PLN | 0.639459 GAS |
20 PLN | 1.28 GAS |
50 PLN | 3.20 GAS |
100 PLN | 6.39 GAS |
1000 PLN | 63.95 GAS |
Lịch sử giá 7 ngày của Gas (GAS) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gas (GAS) so với PLN giao động giữa mức cao 18,03 zł trên Chủ nhật và mức thấp 14,88 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GAS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -1,90 zł (10.5%).
So sánh giá hàng ngày của Gas (GAS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gas (GAS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GAS sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 15,64 zł | 0,515198 zł | 3.4% |
Tháng hai 07, 2025 | Thứ sáu | 14,88 zł | -0,580689 zł | 3.8% |
Tháng hai 06, 2025 | Thứ năm | 15,47 zł | -0,292822 zł | 1.9% |
Tháng hai 05, 2025 | Thứ tư | 15,76 zł | -0,776929 zł | 4.7% |
Tháng hai 04, 2025 | Thứ ba | 16,54 zł | 0,396189 zł | 2.5% |
Tháng hai 03, 2025 | Thứ hai | 16,14 zł | -1,90 zł | 10.5% |
Tháng hai 02, 2025 | Chủ nhật | 18,03 zł | -1,19 zł | 6.2% |