Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gem Exchange and Trading
GXT / BHD
#4149
BD0,00006091
15.1%
0.082493 BTC
9.3%
0.075218 ETH
11.6%
$0,0001402
Phạm vi trong 24g
$0,0001962
Gem Exchange And Trading has migrated from the old contract to a new one. Read more at their Twitter.
Chuyển đổi Gem Exchange and Trading sang Bahraini Dinar (GXT sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gem Exchange and Trading (GXT) sang BHD là BD0,00006091.
GXT
BHD
1 GXT = BD0,00006091
Cách mua GXT bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GXT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GXT bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GXT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GXT bằng BHD!
-
Chọn Gem Exchange and Trading (GXT) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GXT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GXT sang BHD
Gem Exchange and Trading (GXT) hôm nay có giá trị là BD0,00006091, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 15.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GXT ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gem Exchange and Trading được giao dịch là BD189,62.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 15.1% | 2.7% | 0.2% | 16.4% | 73.6% |
Số liệu thống kê về Gem Exchange and Trading
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD5.088,35 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD30.458,48 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD189,62 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
83.529.285
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gem Exchange and Tradingcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Gem Exchange and Trading (GXT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00006091.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GXT?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 16418.06 GXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GXT sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của GXT bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GXT sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GXT bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GXT so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của GXT/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GXT tính bằng BHD là BD0,3855, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GXT/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gem Exchange and Trading tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Gem Exchange and Trading (GXT) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Gem Exchange and Trading có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00006640 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00004980 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GXT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00001429 BD (28.7%).
So sánh giá hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GXT sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00006091 BD | 0,00000798 BD | 15.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00005294 BD | -0,00001115 BD | 17.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00006409 BD | 0,00001429 BD | 28.7% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00004980 BD | -0,00001660 BD | 25.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00006640 BD | 0,00000764 BD | 13.0% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00005876 BD | -0,00000531 BD | 8.3% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00006407 BD | -0,000000329676 BD | 0.5% |
GXT / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gem Exchange and Trading (GXT) sang BHD là BD0,00006091 cho mỗi 1 GXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GXT lấy 0,00030454 BD hoặc 50,00 BD lấy 820903 GXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GXT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gem Exchange and Trading (GXT) sang BHD
GXT | BHD |
---|---|
0.01 GXT | 0.000000609085 BHD |
0.1 GXT | 0.00000609 BHD |
1 GXT | 0.00006091 BHD |
2 GXT | 0.00012182 BHD |
5 GXT | 0.00030454 BHD |
10 GXT | 0.00060909 BHD |
20 GXT | 0.00121817 BHD |
50 GXT | 0.00304543 BHD |
100 GXT | 0.00609085 BHD |
1000 GXT | 0.060909 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang GXT
BHD | GXT |
---|---|
0.01 BHD | 164.18 GXT |
0.1 BHD | 1641.81 GXT |
1 BHD | 16418.06 GXT |
2 BHD | 32836 GXT |
5 BHD | 82090 GXT |
10 BHD | 164181 GXT |
20 BHD | 328361 GXT |
50 BHD | 820903 GXT |
100 BHD | 1641806 GXT |
1000 BHD | 16418062 GXT |