Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,588T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 80,553B $
Gas: 18 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GXT logo

Gem Exchange and Trading
GXT / SEK

#4149
kr0,002150
0.9%
0.082978 BTC 0.3%
0.076143 ETH 1.2%
$0,0001984 Phạm vi trong 24g $0,0001993

Chuyển đổi Gem Exchange and Trading sang Swedish Krona (GXT sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gem Exchange and Trading (GXT) sang SEK là kr0,002150.
GXT
SEK

1 GXT = kr0,002150

Cách mua GXT bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GXT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GXT bằng SEK!

Biểu đồ GXT sang SEK

Gem Exchange and Trading (GXT) hôm nay có giá trị là kr0,002150, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GXT ngày hôm nay là 15.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gem Exchange and Trading được giao dịch là kr1.191,33.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.1% 16.8% 45.5% 1.6% 72.0%
Số liệu thống kê về Gem Exchange and Trading
Giá trị vốn hóa thị trường
kr179.586
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.17
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.074.986
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr1.191,33
Cung lưu thông
83.529.285
Tổng cung
500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Gem Exchange and Tradingcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Gem Exchange and Trading (GXT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,002150.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu GXT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 465.14 GXT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GXT sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của GXT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GXT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GXT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GXT so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của GXT/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GXT tính bằng SEK là kr9,79, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GXT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gem Exchange and Trading tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Gem Exchange and Trading (GXT) đã tăng tăng lên 0,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Gem Exchange and Trading có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00214989 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00153749 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GXT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,00042469 kr (29.5%).

So sánh giá hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GXT sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00214989 kr -0,00001900 kr 0.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00206891 kr 0,00022247 kr 12.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00184643 kr -0,00003912 kr 2.1%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00188556 kr 0,00013882 kr 7.9%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00174674 kr 0,00020925 kr 13.6%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00153749 kr -0,00032485 kr 17.4%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00186234 kr 0,00042469 kr 29.5%

GXT / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gem Exchange and Trading (GXT) sang SEK là kr0,002150 cho mỗi 1 GXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GXT lấy 0,01074944 kr hoặc 50,00 kr lấy 23257 GXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GXT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gem Exchange and Trading (GXT) sang SEK

GXT SEK
0.01 GXT 0.00002150 SEK
0.1 GXT 0.00021499 SEK
1 GXT 0.00214989 SEK
2 GXT 0.00429978 SEK
5 GXT 0.01074944 SEK
10 GXT 0.02149888 SEK
20 GXT 0.04299776 SEK
50 GXT 0.107494 SEK
100 GXT 0.214989 SEK
1000 GXT 2.15 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang GXT

SEK GXT
0.01 SEK 4.65 GXT
0.1 SEK 46.51 GXT
1 SEK 465.14 GXT
2 SEK 930.28 GXT
5 SEK 2325.70 GXT
10 SEK 4651.41 GXT
20 SEK 9302.81 GXT
50 SEK 23257 GXT
100 SEK 46514 GXT
1000 SEK 465141 GXT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng