coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #455
Giá Gifto (GFT)

Gifto GFT / RUB

₽3,76 -3.2%
0,00000173 BTC -5.0%
0,00015080 BNB -3.3%
Trên danh sách theo dõi 9.973
₽3,71
Phạm vi 24H
₽3,92
Giá trị vốn hóa thị trường ₽3.760.147.805
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ ₽932.980.974
Định giá pha loãng hoàn toàn ₽3.760.147.805
Cung lưu thông 1.000.000.000
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Gifto sang Russian Ruble (GFT sang RUB)

GFT
RUB

1 GFT = ₽3,76

Cập nhật lần cuối 06:35AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GFT thành RUB

Tỷ giá hối đoái từ GFT sang RUB hôm nay là 3,76 ₽ và đã đã giảm -4.1% từ ₽3,92 kể từ hôm nay.
Gifto (GFT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -41.3% từ ₽6,41 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.9%
-3.2%
-5.4%
0.8%
-42.4%
48.7%

Tôi có thể mua và bán Gifto ở đâu?

Gifto có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₽932.980.974. Gifto có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Gifto (GFT) đến RUB

So sánh giá & các thay đổi của Gifto trong RUB trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GFT sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 3,76 ₽ -0,159910 ₽ -4.1%
March 23, 2023 Thứ năm 3,86 ₽ -0,03376895 ₽ -0.9%
March 22, 2023 Thứ tư 3,90 ₽ 0,379083 ₽ 10.8%
March 21, 2023 Thứ ba 3,52 ₽ -0,402296 ₽ -10.3%
March 20, 2023 Thứ hai 3,92 ₽ 0,081707 ₽ 2.1%
March 19, 2023 Chủ nhật 3,84 ₽ -0,298234 ₽ -7.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 4,14 ₽ 0,150110 ₽ 3.8%

Chuyển đổi Gifto (GFT) sang RUB

GFT RUB
0.01 GFT 0.03757502 RUB
0.1 GFT 0.375750 RUB
1 GFT 3.76 RUB
2 GFT 7.52 RUB
5 GFT 18.79 RUB
10 GFT 37.58 RUB
20 GFT 75.15 RUB
50 GFT 187.88 RUB
100 GFT 375.75 RUB
1000 GFT 3757.50 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang GFT

RUB GFT
0.01 RUB 0.00266134 GFT
0.1 RUB 0.02661342 GFT
1 RUB 0.266134 GFT
2 RUB 0.532268 GFT
5 RUB 1.33 GFT
10 RUB 2.66 GFT
20 RUB 5.32 GFT
50 RUB 13.31 GFT
100 RUB 26.61 GFT
1000 RUB 266.13 GFT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu