Tiền ảo: 15.127
Sàn giao dịch: 1.146
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,645T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 183,563B $
Gas: 21.883 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
GIGA logo

Gigachad
GIGA / PLN

#131
zł0,2763
6.4%
0.069147 BTC 6.6%
$0,06735 Phạm vi trong 24g $0,07438

Chuyển đổi Gigachad sang Polish Zloty (GIGA sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gigachad (GIGA) sang PLN là zł0,2763.
GIGA
PLN

1 GIGA = zł0,2763

Cách mua GIGA bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GIGA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GIGA bằng PLN!

Biểu đồ GIGA sang PLN

Gigachad (GIGA) hôm nay có giá trị là zł0,2763, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GIGA ngày hôm nay là 42.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gigachad được giao dịch là zł46.122.384.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 4.7% 43.2% 14.5% 41.1% -
Số liệu thống kê về Gigachad
Giá trị vốn hóa thị trường
zł2.651.873.899
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł2.651.873.899
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł46.122.384
Cung lưu thông
9.604.136.902
Tổng cung
9.604.136.902
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Gigachadcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Gigachad (GIGA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2763.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GIGA?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.62 GIGA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GIGA sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của GIGA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GIGA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GIGA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GIGA so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của GIGA/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GIGA tính bằng PLN là zł0,3108, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2024 (1 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GIGA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gigachad tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Gigachad (GIGA) đã tăng tăng lên 43,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Gigachad có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 16,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gigachad (GIGA) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gigachad (GIGA) so với PLN giao động giữa mức cao 0,276312 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,205157 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GIGA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,04907057 zł (23.9%).

So sánh giá hàng ngày của Gigachad (GIGA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GIGA sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 07, 2024 Thứ năm 0,276312 zł -0,01899560 zł 6.4%
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 0,260464 zł 0,01521436 zł 6.2%
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 0,245249 zł -0,00229123 zł 0.9%
Tháng mười một 04, 2024 Thứ hai 0,247541 zł -0,02067138 zł 7.7%
Tháng mười một 03, 2024 Chủ nhật 0,268212 zł 0,01398453 zł 5.5%
Tháng mười một 02, 2024 Thứ bảy 0,254227 zł 0,04907057 zł 23.9%
Tháng mười một 01, 2024 Thứ sáu 0,205157 zł 0,00231374 zł 1.1%

GIGA / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gigachad (GIGA) sang PLN là zł0,2763 cho mỗi 1 GIGA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GIGA lấy 1,38 zł hoặc 50,00 zł lấy 180.95 GIGA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GIGA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gigachad (GIGA) sang PLN

GIGA PLN
0.01 GIGA 0.00276312 PLN
0.1 GIGA 0.02763119 PLN
1 GIGA 0.276312 PLN
2 GIGA 0.552624 PLN
5 GIGA 1.38 PLN
10 GIGA 2.76 PLN
20 GIGA 5.53 PLN
50 GIGA 13.82 PLN
100 GIGA 27.63 PLN
1000 GIGA 276.31 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GIGA

PLN GIGA
0.01 PLN 0.03619099 GIGA
0.1 PLN 0.361910 GIGA
1 PLN 3.62 GIGA
2 PLN 7.24 GIGA
5 PLN 18.10 GIGA
10 PLN 36.19 GIGA
20 PLN 72.38 GIGA
50 PLN 180.95 GIGA
100 PLN 361.91 GIGA
1000 PLN 3619.10 GIGA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng