Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Gigachad
GIGA / PLN
#131
zł0,2763
6.4%
0.069147 BTC
6.6%
$0,06735
Phạm vi trong 24g
$0,07438
Chuyển đổi Gigachad sang Polish Zloty (GIGA sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gigachad (GIGA) sang PLN là zł0,2763.
GIGA
PLN
1 GIGA = zł0,2763
Cách mua GIGA bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GIGA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GIGA bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GIGA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GIGA bằng PLN!
-
Chọn Gigachad (GIGA) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GIGA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GIGA sang PLN
Gigachad (GIGA) hôm nay có giá trị là zł0,2763, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GIGA ngày hôm nay là 42.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gigachad được giao dịch là zł46.122.384.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 4.7% | 43.2% | 14.5% | 41.1% | - |
Số liệu thống kê về Gigachad
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.651.873.899 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.651.873.899 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł46.122.384 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.604.136.902 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.604.136.902 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gigachadcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Gigachad (GIGA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2763.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GIGA?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.62 GIGA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GIGA sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GIGA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GIGA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GIGA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GIGA so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GIGA/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GIGA tính bằng PLN là zł0,3108, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2024 (1 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GIGA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gigachad tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Gigachad (GIGA) đã tăng tăng lên 43,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Gigachad có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 16,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gigachad (GIGA) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gigachad (GIGA) so với PLN giao động giữa mức cao 0,276312 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,205157 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GIGA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,04907057 zł (23.9%).
So sánh giá hàng ngày của Gigachad (GIGA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gigachad (GIGA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GIGA sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 07, 2024 | Thứ năm | 0,276312 zł | -0,01899560 zł | 6.4% |
Tháng mười một 06, 2024 | Thứ tư | 0,260464 zł | 0,01521436 zł | 6.2% |
Tháng mười một 05, 2024 | Thứ ba | 0,245249 zł | -0,00229123 zł | 0.9% |
Tháng mười một 04, 2024 | Thứ hai | 0,247541 zł | -0,02067138 zł | 7.7% |
Tháng mười một 03, 2024 | Chủ nhật | 0,268212 zł | 0,01398453 zł | 5.5% |
Tháng mười một 02, 2024 | Thứ bảy | 0,254227 zł | 0,04907057 zł | 23.9% |
Tháng mười một 01, 2024 | Thứ sáu | 0,205157 zł | 0,00231374 zł | 1.1% |
GIGA / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gigachad (GIGA) sang PLN là zł0,2763 cho mỗi 1 GIGA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GIGA lấy 1,38 zł hoặc 50,00 zł lấy 180.95 GIGA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GIGA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gigachad (GIGA) sang PLN
GIGA | PLN |
---|---|
0.01 GIGA | 0.00276312 PLN |
0.1 GIGA | 0.02763119 PLN |
1 GIGA | 0.276312 PLN |
2 GIGA | 0.552624 PLN |
5 GIGA | 1.38 PLN |
10 GIGA | 2.76 PLN |
20 GIGA | 5.53 PLN |
50 GIGA | 13.82 PLN |
100 GIGA | 27.63 PLN |
1000 GIGA | 276.31 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GIGA
PLN | GIGA |
---|---|
0.01 PLN | 0.03619099 GIGA |
0.1 PLN | 0.361910 GIGA |
1 PLN | 3.62 GIGA |
2 PLN | 7.24 GIGA |
5 PLN | 18.10 GIGA |
10 PLN | 36.19 GIGA |
20 PLN | 72.38 GIGA |
50 PLN | 180.95 GIGA |
100 PLN | 361.91 GIGA |
1000 PLN | 3619.10 GIGA |