Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Ginnan The Cat
GINNAN / BHD
#981
BD0.051151
13.4%
0.0104824 BTC
6.5%
$0.052565
Phạm vi trong 24g
$0.053331
Chuyển đổi Ginnan The Cat sang Bahraini Dinar (GINNAN sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ginnan The Cat (GINNAN) sang BHD là BD0.051151.
GINNAN
BHD
1 GINNAN = BD0.051151
Cách mua GINNAN bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GINNAN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GINNAN bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GINNAN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GINNAN bằng BHD!
-
Chọn Ginnan The Cat (GINNAN) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GINNAN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GINNAN sang BHD
Ginnan The Cat (GINNAN) hôm nay có giá trị là BD0.051151, đó là một 2.8% giảm từ một giờ trước và 13.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GINNAN ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ginnan The Cat được giao dịch là BD3.387.865.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.8% | 13.4% | 2.0% | 30.1% | 7.9% | - |
Số liệu thống kê về Ginnan The Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD7.929.187 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD7.929.187 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD3.387.865 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.899.850.626.973 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.899.850.626.973 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.899.850.626.973 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ginnan The Catcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Ginnan The Cat (GINNAN) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.051151.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GINNAN?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 868585 GINNAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GINNAN sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của GINNAN bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GINNAN sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GINNAN bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GINNAN so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của GINNAN/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GINNAN tính bằng BHD là BD0.054412, được ghi nhận vào ngày Thg 8 08, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GINNAN/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ginnan The Cat tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Ginnan The Cat (GINNAN) đã tăng giảm lên -7,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Ginnan The Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ginnan The Cat (GINNAN) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ginnan The Cat (GINNAN) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00000124 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000102 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GINNAN trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,000000168964 BD (16.6%).
So sánh giá hàng ngày của Ginnan The Cat (GINNAN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ginnan The Cat (GINNAN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GINNAN sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 19, 2024 | Thứ năm | 0,00000115 BD | 0,000000136122 BD | 13.4% |
Tháng chín 18, 2024 | Thứ tư | 0,00000113 BD | 0,000000030672 BD | 2.8% |
Tháng chín 17, 2024 | Thứ ba | 0,00000110 BD | 0,000000045708 BD | 4.3% |
Tháng chín 16, 2024 | Thứ hai | 0,00000106 BD | -0,000000186444 BD | 15.0% |
Tháng chín 15, 2024 | Chủ nhật | 0,00000124 BD | 0,000000054680 BD | 4.6% |
Tháng chín 14, 2024 | Thứ bảy | 0,00000119 BD | 0,000000168964 BD | 16.6% |
Tháng chín 13, 2024 | Thứ sáu | 0,00000102 BD | -0,000000064250 BD | 5.9% |
GINNAN / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ginnan The Cat (GINNAN) sang BHD là BD0.051151 cho mỗi 1 GINNAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GINNAN lấy 0,00000576 BD hoặc 50,00 BD lấy 43429266 GINNAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GINNAN phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ginnan The Cat (GINNAN) sang BHD
GINNAN | BHD |
---|---|
0.01 GINNAN | 0.000000011513 BHD |
0.1 GINNAN | 0.000000115130 BHD |
1 GINNAN | 0.00000115 BHD |
2 GINNAN | 0.00000230 BHD |
5 GINNAN | 0.00000576 BHD |
10 GINNAN | 0.00001151 BHD |
20 GINNAN | 0.00002303 BHD |
50 GINNAN | 0.00005756 BHD |
100 GINNAN | 0.00011513 BHD |
1000 GINNAN | 0.00115130 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang GINNAN
BHD | GINNAN |
---|---|
0.01 BHD | 8685.85 GINNAN |
0.1 BHD | 86859 GINNAN |
1 BHD | 868585 GINNAN |
2 BHD | 1737171 GINNAN |
5 BHD | 4342927 GINNAN |
10 BHD | 8685853 GINNAN |
20 BHD | 17371706 GINNAN |
50 BHD | 43429266 GINNAN |
100 BHD | 86858532 GINNAN |
1000 BHD | 868585320 GINNAN |