Tiền ảo: 14.683
Sàn giao dịch: 1.197
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,266T $ 4.0%
Lưu lượng 24 giờ: 138,366B $
Gas: 18.390025031 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
GINNAN logo

Ginnan The Cat
GINNAN / ILS

#980
₪0,00001156
13.7%
0.0104834 BTC 6.7%
$0.052565 Phạm vi trong 24g $0.053331

Chuyển đổi Ginnan The Cat sang Israeli New Shekel (GINNAN sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ginnan The Cat (GINNAN) sang ILS là ₪0,00001156.
GINNAN
ILS

1 GINNAN = ₪0,00001156

Cách mua GINNAN bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GINNAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GINNAN bằng ILS!

Biểu đồ GINNAN sang ILS

Ginnan The Cat (GINNAN) hôm nay có giá trị là ₪0,00001156, đó là một 2.4% giảm từ một giờ trước và 13.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GINNAN ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ginnan The Cat được giao dịch là ₪33.987.134.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.8% 13.4% 2.0% 30.1% 7.9% -
Số liệu thống kê về Ginnan The Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
₪79.556.602
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪79.556.602
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪33.987.134
Cung lưu thông
6.899.850.626.973
Tổng cung
6.899.850.626.973
Tổng lượng cung tối đa
6.899.850.626.973

Câu hỏi thường gặp

1 Ginnan The Catcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Ginnan The Cat (GINNAN) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,00001156.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu GINNAN?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 86538 GINNAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GINNAN sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của GINNAN bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GINNAN sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GINNAN bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ GINNAN so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của GINNAN/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GINNAN tính bằng ILS là ₪0,00004439, được ghi nhận vào ngày Thg 8 08, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GINNAN/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ginnan The Cat tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Ginnan The Cat (GINNAN) đã tăng giảm lên -5,80 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Ginnan The Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ginnan The Cat (GINNAN) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ginnan The Cat (GINNAN) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00001223 ₪ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001006 ₪ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GINNAN trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00000162 ₪ (16.1%).

So sánh giá hàng ngày của Ginnan The Cat (GINNAN) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GINNAN sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 19, 2024 Thứ năm 0,00001156 ₪ 0,00000139 ₪ 13.7%
Tháng chín 18, 2024 Thứ tư 0,00001137 ₪ 0,000000419082 ₪ 3.8%
Tháng chín 17, 2024 Thứ ba 0,00001095 ₪ 0,000000556945 ₪ 5.4%
Tháng chín 16, 2024 Thứ hai 0,00001039 ₪ -0,00000184 ₪ 15.1%
Tháng chín 15, 2024 Chủ nhật 0,00001223 ₪ 0,000000552118 ₪ 4.7%
Tháng chín 14, 2024 Thứ bảy 0,00001168 ₪ 0,00000162 ₪ 16.1%
Tháng chín 13, 2024 Thứ sáu 0,00001006 ₪ -0,000000785075 ₪ 7.2%

GINNAN / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ginnan The Cat (GINNAN) sang ILS là ₪0,00001156 cho mỗi 1 GINNAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GINNAN lấy 0,00005778 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 4326918 GINNAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GINNAN phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ginnan The Cat (GINNAN) sang ILS

GINNAN ILS
0.01 GINNAN 0.000000115556 ILS
0.1 GINNAN 0.00000116 ILS
1 GINNAN 0.00001156 ILS
2 GINNAN 0.00002311 ILS
5 GINNAN 0.00005778 ILS
10 GINNAN 0.00011556 ILS
20 GINNAN 0.00023111 ILS
50 GINNAN 0.00057778 ILS
100 GINNAN 0.00115556 ILS
1000 GINNAN 0.01155557 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang GINNAN

ILS GINNAN
0.01 ILS 865.38 GINNAN
0.1 ILS 8653.84 GINNAN
1 ILS 86538 GINNAN
2 ILS 173077 GINNAN
5 ILS 432692 GINNAN
10 ILS 865384 GINNAN
20 ILS 1730767 GINNAN
50 ILS 4326918 GINNAN
100 ILS 8653835 GINNAN
1000 ILS 86538352 GINNAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng