Tiền ảo: 14.676
Sàn giao dịch: 1.189
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,192T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 41,692B $
Gas: 1.100669974 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
GINNAN logo

Ginnan The Cat
GINNAN / PLN

#970
zł0,00001170
6.5%
0.0105040 BTC 6.7%
$0.052976 Phạm vi trong 24g $0.053738

Chuyển đổi Ginnan The Cat sang Polish Zloty (GINNAN sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ginnan The Cat (GINNAN) sang PLN là zł0,00001170.
GINNAN
PLN

1 GINNAN = zł0,00001170

Cách mua GINNAN bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GINNAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GINNAN bằng PLN!

Biểu đồ GINNAN sang PLN

Ginnan The Cat (GINNAN) hôm nay có giá trị là zł0,00001170, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 6.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GINNAN ngày hôm nay là 10.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ginnan The Cat được giao dịch là zł16.066.933.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 6.5% 10.9% 34.4% 38.9% -
Số liệu thống kê về Ginnan The Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
zł80.748.229
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł80.748.229
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł16.066.933
Cung lưu thông
6.899.850.626.973
Tổng cung
6.899.850.626.973
Tổng lượng cung tối đa
6.899.850.626.973

Câu hỏi thường gặp

1 Ginnan The Catcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Ginnan The Cat (GINNAN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00001170.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GINNAN?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 85447 GINNAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GINNAN sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của GINNAN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GINNAN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GINNAN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GINNAN so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của GINNAN/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GINNAN tính bằng PLN là zł0,00004634, được ghi nhận vào ngày Thg 8 08, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GINNAN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ginnan The Cat tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Ginnan The Cat (GINNAN) đã tăng giảm lên -39,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Ginnan The Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ginnan The Cat (GINNAN) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ginnan The Cat (GINNAN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00001407 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00001045 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GINNAN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00000172 zł (16.5%).

So sánh giá hàng ngày của Ginnan The Cat (GINNAN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GINNAN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 15, 2024 Chủ nhật 0,00001170 zł -0,000000808999 zł 6.5%
Tháng chín 14, 2024 Thứ bảy 0,00001218 zł 0,00000172 zł 16.5%
Tháng chín 13, 2024 Thứ sáu 0,00001045 zł -0,000000737524 zł 6.6%
Tháng chín 12, 2024 Thứ năm 0,00001119 zł -0,000000929471 zł 7.7%
Tháng chín 11, 2024 Thứ tư 0,00001212 zł -0,00000136 zł 10.1%
Tháng chín 10, 2024 Thứ ba 0,00001348 zł -0,000000585677 zł 4.2%
Tháng chín 09, 2024 Thứ hai 0,00001407 zł 0,00000134 zł 10.6%

GINNAN / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ginnan The Cat (GINNAN) sang PLN là zł0,00001170 cho mỗi 1 GINNAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GINNAN lấy 0,00005852 zł hoặc 50,00 zł lấy 4272365 GINNAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GINNAN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ginnan The Cat (GINNAN) sang PLN

GINNAN PLN
0.01 GINNAN 0.000000117031 PLN
0.1 GINNAN 0.00000117 PLN
1 GINNAN 0.00001170 PLN
2 GINNAN 0.00002341 PLN
5 GINNAN 0.00005852 PLN
10 GINNAN 0.00011703 PLN
20 GINNAN 0.00023406 PLN
50 GINNAN 0.00058516 PLN
100 GINNAN 0.00117031 PLN
1000 GINNAN 0.01170312 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GINNAN

PLN GINNAN
0.01 PLN 854.47 GINNAN
0.1 PLN 8544.73 GINNAN
1 PLN 85447 GINNAN
2 PLN 170895 GINNAN
5 PLN 427236 GINNAN
10 PLN 854473 GINNAN
20 PLN 1708946 GINNAN
50 PLN 4272365 GINNAN
100 PLN 8544730 GINNAN
1000 PLN 85447296 GINNAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng