Tiền ảo: 16.767
Sàn giao dịch: 1.209
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,851T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 459,455B $
Gas: 23.675 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
GIZMO logo

GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes)
GIZMO / KWD

#1859
KD0,002635
0.8%
0.077904 BTC 4.6%
$0,006544 Phạm vi trong 24g $0,008738

Chuyển đổi GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) sang Kuwaiti Dinar (GIZMO sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) (GIZMO) sang KWD là KD0,002635.
GIZMO
KWD

1 GIZMO = KD0,002635

Cách mua GIZMO bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GIZMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua GIZMO bằng KWD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua GIZMO bằng KWD trên sàn DEX

Biểu đồ GIZMO sang KWD

GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) (GIZMO) hôm nay có giá trị là KD0,002635, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GIZMO ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) được giao dịch là KD11.183,44.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.1% 1.2% 0.4% 35.4% 50.7% -
Số liệu thống kê về GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes)
Giá trị vốn hóa thị trường
KD2.635.019
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD2.635.019
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD11.183,44
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes)có trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) (GIZMO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,002635.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GIZMO?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 379.50 GIZMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GIZMO sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của GIZMO bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GIZMO sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GIZMO bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GIZMO so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của GIZMO/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GIZMO tính bằng KWD là KD0,01936, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GIZMO/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) (GIZMO) đã tăng giảm lên -50,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,00 %.

GIZMO / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) (GIZMO) sang KWD là KD0,002635 cho mỗi 1 GIZMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GIZMO lấy 0,01317510 KD hoặc 50,00 KD lấy 18975.19 GIZMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GIZMO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) (GIZMO) sang KWD

GIZMO KWD
0.01 GIZMO 0.00002635 KWD
0.1 GIZMO 0.00026350 KWD
1 GIZMO 0.00263502 KWD
2 GIZMO 0.00527004 KWD
5 GIZMO 0.01317510 KWD
10 GIZMO 0.02635019 KWD
20 GIZMO 0.052700 KWD
50 GIZMO 0.131751 KWD
100 GIZMO 0.263502 KWD
1000 GIZMO 2.64 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang GIZMO

KWD GIZMO
0.01 KWD 3.80 GIZMO
0.1 KWD 37.95 GIZMO
1 KWD 379.50 GIZMO
2 KWD 759.01 GIZMO
5 KWD 1897.52 GIZMO
10 KWD 3795.04 GIZMO
20 KWD 7590.08 GIZMO
50 KWD 18975.19 GIZMO
100 KWD 37950 GIZMO
1000 KWD 379504 GIZMO

Lịch sử giá 7 ngày của GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) (GIZMO) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) (GIZMO) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00410716 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00262016 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GIZMO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00133337 KD (49.2%).

So sánh giá hàng ngày của GIZMO•IMAGINARY• KITTEN (Runes) (GIZMO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GIZMO sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 20, 2025 Thứ hai 0,00263502 KD -0,00002257 KD 0.8%
Tháng một 19, 2025 Chủ nhật 0,00262016 KD -0,00104057 KD 28.4%
Tháng một 18, 2025 Thứ bảy 0,00366074 KD -0,00014921 KD 3.9%
Tháng một 17, 2025 Thứ sáu 0,00380995 KD -0,00029721 KD 7.2%
Tháng một 16, 2025 Thứ năm 0,00410716 KD 0,00006417 KD 1.6%
Tháng một 15, 2025 Thứ tư 0,00404299 KD 0,00133337 KD 49.2%
Tháng một 14, 2025 Thứ ba 0,00270963 KD -0,00007454 KD 2.7%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng