Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMX sang MXN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 08, 2023 | Thứ tư | 1.270,65 MX$ | -82,71 MX$ | -6.1% |
February 07, 2023 | Thứ ba | 1.270,50 MX$ | 2,01 MX$ | 0.2% |
February 06, 2023 | Thứ hai | 1.268,49 MX$ | -78,07 MX$ | -5.8% |
February 05, 2023 | Chủ nhật | 1.346,56 MX$ | 1,67 MX$ | 0.1% |
February 04, 2023 | Thứ bảy | 1.344,89 MX$ | 125,90 MX$ | 10.3% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 1.218,99 MX$ | -43,50 MX$ | -3.4% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 1.262,49 MX$ | 139,52 MX$ | 12.4% |
GMX | MXN |
---|---|
0.01 GMX | 12.71 MXN |
0.1 GMX | 127.07 MXN |
1 GMX | 1270.65 MXN |
2 GMX | 2541.31 MXN |
5 GMX | 6353.27 MXN |
10 GMX | 12706.54 MXN |
20 GMX | 25413 MXN |
50 GMX | 63533 MXN |
100 GMX | 127065 MXN |
1000 GMX | 1270654 MXN |
MXN | GMX |
---|---|
0.01 MXN | 0.00000787 GMX |
0.1 MXN | 0.00007870 GMX |
1 MXN | 0.00078700 GMX |
2 MXN | 0.00157399 GMX |
5 MXN | 0.00393498 GMX |
10 MXN | 0.00786997 GMX |
20 MXN | 0.01573993 GMX |
50 MXN | 0.03934983 GMX |
100 MXN | 0.078700 GMX |
1000 MXN | 0.786997 GMX |