coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #928
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / ARS

$14,68 -8.2%
0,00000258 BTC -5.7%
0,00004049 ETH -5.1%
Trên danh sách theo dõi 6.231
$14,63
Phạm vi 24H
$16,04
Giá trị vốn hóa thị trường $2.424.416.618
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ $11.355.327
Định giá pha loãng hoàn toàn $5.866.624.333
Cung lưu thông 165.302.325
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Argentine Peso (GNY sang ARS)

GNY
ARS

1 GNY = $14,68

Cập nhật lần cuối 02:13AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành ARS

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang ARS hôm nay là 14,68 $ và đã đã giảm -8.5% từ $16,04 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -28.1% từ $20,42 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-8.2%
-24.6%
-22.7%
-31.7%
-3.6%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $11.355.327. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến ARS

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong ARS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang ARS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 25, 2023 Thứ bảy 14,68 $ -1,36 $ -8.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 16,03 $ 0,434490 $ 2.8%
March 23, 2023 Thứ năm 15,60 $ 0,398782 $ 2.6%
March 22, 2023 Thứ tư 15,20 $ -1,71 $ -10.1%
March 21, 2023 Thứ ba 16,91 $ -1,79 $ -9.6%
March 20, 2023 Thứ hai 18,70 $ 1,86 $ 11.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 16,85 $ -2,27 $ -11.9%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang ARS

GNY ARS
0.01 GNY 0.146829 ARS
0.1 GNY 1.47 ARS
1 GNY 14.68 ARS
2 GNY 29.37 ARS
5 GNY 73.41 ARS
10 GNY 146.83 ARS
20 GNY 293.66 ARS
50 GNY 734.15 ARS
100 GNY 1468.29 ARS
1000 GNY 14682.93 ARS

Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang GNY

ARS GNY
0.01 ARS 0.00068106 GNY
0.1 ARS 0.00681063 GNY
1 ARS 0.068106 GNY
2 ARS 0.136213 GNY
5 ARS 0.340532 GNY
10 ARS 0.681063 GNY
20 ARS 1.36 GNY
50 ARS 3.41 GNY
100 ARS 6.81 GNY
1000 ARS 68.11 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu