Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GNY
GNY / CZK
#1898
Kč0,5529
5.4%
0.063537 BTC
6.4%
0.057323 ETH
5.9%
$0,02190
Phạm vi trong 24g
$0,02380
Chuyển đổi GNY sang Czech Koruna (GNY sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GNY (GNY) sang CZK là Kč0,5529.
GNY
CZK
1 GNY = Kč0,5529
Cách mua GNY bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GNY
-
Bạn có thể mua và bán GNY (GNY) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GNY sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Sushiswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GNY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GNY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn GNY (GNY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GNY sang CZK
GNY (GNY) hôm nay có giá trị là Kč0,5529, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GNY ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GNY được giao dịch là Kč2.516.334.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.1% | 5.1% | 22.2% | 17.3% | 55.3% |
Số liệu thống kê về GNY
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč98.625.125 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč221.296.672 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč2.516.334 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
178.267.704
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GNYcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 GNY (GNY) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,5529.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu GNY?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.81 GNY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GNY sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của GNY bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GNY sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GNY bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GNY so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của GNY/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GNY tính bằng CZK là Kč70,03, được ghi nhận vào ngày Thg 2 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GNY/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GNY tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của GNY (GNY) đã tăng giảm lên -16,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, GNY có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GNY (GNY) so với CZK giao động giữa mức cao 0,552891 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,475106 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GNY trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,059260 Kč (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của GNY (GNY) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GNY (GNY) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GNY sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,552891 Kč | 0,02809985 Kč | 5.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,513760 Kč | 0,01666587 Kč | 3.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,497094 Kč | 0,00294835 Kč | 0.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,494146 Kč | 0,00074741 Kč | 0.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,493399 Kč | 0,01829287 Kč | 3.9% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,475106 Kč | -0,059260 Kč | 11.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,534366 Kč | -0,00957511 Kč | 1.8% |
GNY / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GNY (GNY) sang CZK là Kč0,5529 cho mỗi 1 GNY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GNY lấy 2,76 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 90.43 GNY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GNY phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GNY (GNY) sang CZK
GNY | CZK |
---|---|
0.01 GNY | 0.00552891 CZK |
0.1 GNY | 0.055289 CZK |
1 GNY | 0.552891 CZK |
2 GNY | 1.11 CZK |
5 GNY | 2.76 CZK |
10 GNY | 5.53 CZK |
20 GNY | 11.06 CZK |
50 GNY | 27.64 CZK |
100 GNY | 55.29 CZK |
1000 GNY | 552.89 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang GNY
CZK | GNY |
---|---|
0.01 CZK | 0.01808674 GNY |
0.1 CZK | 0.180867 GNY |
1 CZK | 1.81 GNY |
2 CZK | 3.62 GNY |
5 CZK | 9.04 GNY |
10 CZK | 18.09 GNY |
20 CZK | 36.17 GNY |
50 CZK | 90.43 GNY |
100 CZK | 180.87 GNY |
1000 CZK | 1808.67 GNY |