coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #947
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / DKK

kr.0,481449 7.1%
0,00000257 BTC 6.7%
0,00003945 ETH 3.7%
Trên danh sách theo dõi 6.270
kr.0,441994
Phạm vi 24H
kr.0,495211
Giá trị vốn hóa thị trường kr.77.529.957
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ kr.1.956.331
Định giá pha loãng hoàn toàn kr.187.667.811
Cung lưu thông 165.249.343
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Danish Krone (GNY sang DKK)

GNY
DKK

1 GNY = kr.0,481449

Cập nhật lần cuối 11:55PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành DKK

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang DKK hôm nay là 0,481449 kr. và đã đã tăng 6.8% từ kr.0,450818 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -30.5% từ kr.0,692637 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.4%
7.1%
-15.3%
-11.9%
-28.6%
-5.1%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr.1.956.331. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến DKK

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong DKK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 0,481449 kr. 0,03063099 kr. 6.8%
March 27, 2023 Thứ hai 0,492177 kr. 0,02087943 kr. 4.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,471297 kr. -0,03694110 kr. -7.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,508238 kr. -0,02755226 kr. -5.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,535791 kr. 0,01539428 kr. 3.0%
March 23, 2023 Thứ năm 0,520396 kr. 0,00788318 kr. 1.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,512513 kr. -0,061900 kr. -10.8%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang DKK

GNY DKK
0.01 GNY 0.00481449 DKK
0.1 GNY 0.04814488 DKK
1 GNY 0.481449 DKK
2 GNY 0.962898 DKK
5 GNY 2.41 DKK
10 GNY 4.81 DKK
20 GNY 9.63 DKK
50 GNY 24.07 DKK
100 GNY 48.14 DKK
1000 GNY 481.45 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang GNY

DKK GNY
0.01 DKK 0.02077064 GNY
0.1 DKK 0.207706 GNY
1 DKK 2.08 GNY
2 DKK 4.15 GNY
5 DKK 10.39 GNY
10 DKK 20.77 GNY
20 DKK 41.54 GNY
50 DKK 103.85 GNY
100 DKK 207.71 GNY
1000 DKK 2077.06 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu