coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #961
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / DOT

DOT0,01087149 -2.4%
0,00000237 BTC -1.2%
0,00003711 ETH -2.3%
Trên danh sách theo dõi 6.274
DOT0,00942938
Phạm vi 24H
DOT0,01162953
Giá trị vốn hóa thị trường DOT1.775.519,93545383
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ DOT44.054,18996905
Định giá pha loãng hoàn toàn DOT4.297.796,03282152
Cung lưu thông 165.249.343
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Polkadot (GNY sang DOT)

GNY
DOT

1 GNY = DOT0,01087149

Cập nhật lần cuối 11:54PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành DOT

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang DOT hôm nay là 0,01087149 DOT và đã đã giảm -1.4% từ DOT0,01102851 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -31.1% từ DOT0,01577726 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.5%
-2.4%
-12.4%
-21.1%
-35.9%
-6.6%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là DOT44.054,18996905. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến DOT

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong DOT trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang DOT Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 0,01087149 DOT -0,00015702 DOT -1.4%
March 29, 2023 Thứ tư 0,01154286 DOT 0,00042746 DOT 3.8%
March 28, 2023 Thứ ba 0,01111540 DOT -0,00062943 DOT -5.4%
March 27, 2023 Thứ hai 0,01174483 DOT 0,00029670 DOT 2.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,01144812 DOT -0,00073241 DOT -6.0%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,01218054 DOT -0,00008727 DOT -0.7%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,01226781 DOT -0,00019326 DOT -1.6%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang DOT

GNY DOT
0.01 GNY 0.00010871 DOT
0.1 GNY 0.00108715 DOT
1 GNY 0.01087149 DOT
2 GNY 0.02174297 DOT
5 GNY 0.05435744 DOT
10 GNY 0.10871487 DOT
20 GNY 0.21742975 DOT
50 GNY 0.54357437 DOT
100 GNY 1.087149 DOT
1000 GNY 10.871487 DOT

Chuyển đổi Polkadot (DOT) sang GNY

DOT GNY
0.01 DOT 0.91983733 GNY
0.1 DOT 9.198373 GNY
1 DOT 91.984 GNY
2 DOT 183.967 GNY
5 DOT 459.919 GNY
10 DOT 919.837 GNY
20 DOT 1840 GNY
50 DOT 4599 GNY
100 DOT 9198 GNY
1000 DOT 91984 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu