coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #902
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / EOS

EOS0,06707177 -2.0%
0,00000273 BTC -1.2%
0,00004237 ETH -2.8%
Trên danh sách theo dõi 6.231
EOS0,05820390
Phạm vi 24H
EOS0,06954207
Giá trị vốn hóa thị trường EOS11.062.318,55853944
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ EOS284.971,17799868
Định giá pha loãng hoàn toàn EOS26.766.962,28140530
Cung lưu thông 165.313.021
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang EOS (GNY sang EOS)

GNY
EOS

1 GNY = EOS0,06707177

Cập nhật lần cuối 06:47PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành EOS

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang EOS hôm nay là 0,06707177 EOS và đã đã giảm -1.4% từ EOS0,06802318 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -48.8% từ EOS0,13095323 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-2.0%
-8.4%
-26.6%
-53.4%
10.2%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là EOS284.971,17799868. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến EOS

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong EOS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang EOS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 23, 2023 Thứ năm 0,06707177 EOS -0,00095141 EOS -1.4%
March 22, 2023 Thứ tư 0,06203287 EOS -0,00935278 EOS -13.1%
March 21, 2023 Thứ ba 0,07138566 EOS -0,00797591 EOS -10.1%
March 20, 2023 Thứ hai 0,07936157 EOS 0,00305587 EOS 4.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,07630569 EOS -0,00617145 EOS -7.5%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,08247715 EOS 0,00332696 EOS 4.2%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,07915019 EOS -0,00146158 EOS -1.8%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang EOS

GNY EOS
0.01 GNY 0.00067072 EOS
0.1 GNY 0.00670718 EOS
1 GNY 0.06707177 EOS
2 GNY 0.13414353 EOS
5 GNY 0.33535883 EOS
10 GNY 0.67071766 EOS
20 GNY 1.341435 EOS
50 GNY 3.353588 EOS
100 GNY 6.707177 EOS
1000 GNY 67.072 EOS

Chuyển đổi EOS (EOS) sang GNY

EOS GNY
0.01 EOS 0.14909403 GNY
0.1 EOS 1.490940 GNY
1 EOS 14.909403 GNY
2 EOS 29.818807 GNY
5 EOS 74.547 GNY
10 EOS 149.094 GNY
20 EOS 298.188 GNY
50 EOS 745.470 GNY
100 EOS 1491 GNY
1000 EOS 14909 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu