coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #914
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / ILS

₪0,263854 -5.0%
0,00000268 BTC -1.9%
0,00004218 ETH -0.6%
Trên danh sách theo dõi 6.232
₪0,257310
Phạm vi 24H
₪0,281480
Giá trị vốn hóa thị trường ₪43.927.387
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ ₪187.141
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪106.295.871
Cung lưu thông 165.302.325
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Israeli New Shekel (GNY sang ILS)

GNY
ILS

1 GNY = ₪0,263854

Cập nhật lần cuối 09:28PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang ILS hôm nay là 0,263854 ₪ và đã đã giảm -3.8% từ ₪0,274277 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -44.6% từ ₪0,476391 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.5%
-5.0%
-14.8%
-22.0%
-44.0%
0.9%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪187.141. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,263854 ₪ -0,01042312 ₪ -3.8%
March 23, 2023 Thứ năm 0,275238 ₪ 0,00399051 ₪ 1.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,271247 ₪ -0,03204980 ₪ -10.6%
March 21, 2023 Thứ ba 0,303297 ₪ -0,03507999 ₪ -10.4%
March 20, 2023 Thứ hai 0,338377 ₪ 0,03307686 ₪ 10.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,305300 ₪ -0,04274334 ₪ -12.3%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,348044 ₪ 0,03249109 ₪ 10.3%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang ILS

GNY ILS
0.01 GNY 0.00263854 ILS
0.1 GNY 0.02638535 ILS
1 GNY 0.263854 ILS
2 GNY 0.527707 ILS
5 GNY 1.32 ILS
10 GNY 2.64 ILS
20 GNY 5.28 ILS
50 GNY 13.19 ILS
100 GNY 26.39 ILS
1000 GNY 263.85 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang GNY

ILS GNY
0.01 ILS 0.03789981 GNY
0.1 ILS 0.378998 GNY
1 ILS 3.79 GNY
2 ILS 7.58 GNY
5 ILS 18.95 GNY
10 ILS 37.90 GNY
20 ILS 75.80 GNY
50 ILS 189.50 GNY
100 ILS 379.00 GNY
1000 ILS 3789.98 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu