coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #963
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / KRW

₩86,96 -1.4%
0,00000234 BTC -2.5%
0,00003714 ETH -1.3%
Trên danh sách theo dõi 6.273
₩75,26
Phạm vi 24H
₩93,33
Giá trị vốn hóa thị trường ₩14.360.498.056
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ ₩371.693.986
Định giá pha loãng hoàn toàn ₩34.760.798.987
Cung lưu thông 165.249.343
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang South Korean Won (GNY sang KRW)

GNY
KRW

1 GNY = ₩86,96

Cập nhật lần cuối 12:22PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành KRW

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang KRW hôm nay là 86,96 ₩ và đã đã giảm -1.6% từ ₩88,36 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -36.5% từ ₩136,93 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.9%
-1.4%
-11.8%
-20.6%
-35.5%
-6.0%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩371.693.986. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến KRW

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong KRW trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 86,96 ₩ -1,40 ₩ -1.6%
March 29, 2023 Thứ tư 90,89 ₩ 6,00 ₩ 7.1%
March 28, 2023 Thứ ba 84,89 ₩ -7,31 ₩ -7.9%
March 27, 2023 Thứ hai 92,20 ₩ 4,01 ₩ 4.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 88,19 ₩ -6,91 ₩ -7.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 95,10 ₩ -5,17 ₩ -5.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 100,26 ₩ 1,59 ₩ 1.6%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang KRW

GNY KRW
0.01 GNY 0.869570 KRW
0.1 GNY 8.70 KRW
1 GNY 86.96 KRW
2 GNY 173.91 KRW
5 GNY 434.78 KRW
10 GNY 869.57 KRW
20 GNY 1739.14 KRW
50 GNY 4347.85 KRW
100 GNY 8695.70 KRW
1000 GNY 86957 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang GNY

KRW GNY
0.01 KRW 0.00011500 GNY
0.1 KRW 0.00114999 GNY
1 KRW 0.01149994 GNY
2 KRW 0.02299988 GNY
5 KRW 0.057500 GNY
10 KRW 0.114999 GNY
20 KRW 0.229999 GNY
50 KRW 0.574997 GNY
100 KRW 1.15 GNY
1000 KRW 11.50 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu