coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #937
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / LINK

LINK0,00980662 2.1%
0,00000254 BTC 1.0%
0,00003992 ETH 0.9%
Trên danh sách theo dõi 6.248
LINK0,00942473
Phạm vi 24H
LINK0,00995916
Giá trị vốn hóa thị trường LINK1.621.617,65009830
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ LINK40.545,05641552
Định giá pha loãng hoàn toàn LINK3.925.238,79315111
Cung lưu thông 165.250.343
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Chainlink (GNY sang LINK)

GNY
LINK

1 GNY = LINK0,00980662

Cập nhật lần cuối 12:58AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành LINK

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang LINK hôm nay là 0,00980662 LINK và đã đã tăng 0.9% từ LINK0,00971449 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -25.1% từ LINK0,01309040 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.5%
2.1%
-23.1%
-3.0%
-27.0%
-0.6%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là LINK40.545,05641552. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến LINK

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong LINK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang LINK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 0,00980662 LINK 0,00009213 LINK 0.9%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,00954889 LINK -0,00064038 LINK -6.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,01018927 LINK 0,00001634 LINK 0.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,01017292 LINK -0,00036040 LINK -3.4%
March 23, 2023 Thứ năm 0,01053332 LINK 0,00055622 LINK 5.6%
March 22, 2023 Thứ tư 0,00997710 LINK -0,00166431 LINK -14.3%
March 21, 2023 Thứ ba 0,01164141 LINK -0,00130964 LINK -10.1%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang LINK

GNY LINK
0.01 GNY 0.00009807 LINK
0.1 GNY 0.00098066 LINK
1 GNY 0.00980662 LINK
2 GNY 0.01961324 LINK
5 GNY 0.04903310 LINK
10 GNY 0.09806620 LINK
20 GNY 0.19613239 LINK
50 GNY 0.49033098 LINK
100 GNY 0.98066196 LINK
1000 GNY 9.806620 LINK

Chuyển đổi Chainlink (LINK) sang GNY

LINK GNY
0.01 LINK 1.019719 GNY
0.1 LINK 10.197194 GNY
1 LINK 101.972 GNY
2 LINK 203.944 GNY
5 LINK 509.860 GNY
10 LINK 1020 GNY
20 LINK 2039 GNY
50 LINK 5099 GNY
100 LINK 10197 GNY
1000 LINK 101972 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu