coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #928
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / UAH

₴2,81 -8.7%
0,00000267 BTC -9.7%
0,00004201 ETH -8.6%
Trên danh sách theo dõi 6.227
₴2,36
Phạm vi 24H
₴3,08
Giá trị vốn hóa thị trường ₴442.634.996
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ ₴11.090.143
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴1.071.022.695
Cung lưu thông 165.313.021
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Ukrainian hryvnia (GNY sang UAH)

GNY
UAH

1 GNY = ₴2,81

Cập nhật lần cuối 01:54PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang UAH hôm nay là 2,81 ₴ và đã đã giảm -8.6% từ ₴3,08 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -52.8% từ ₴5,96 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
4.5%
-8.7%
-32.1%
5.0%
-53.3%
26.8%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴11.090.143. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 2,81 ₴ -0,266226 ₴ -8.6%
March 21, 2023 Thứ ba 3,05 ₴ -0,316654 ₴ -9.4%
March 20, 2023 Thứ hai 3,37 ₴ 0,305577 ₴ 10.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 3,07 ₴ -0,427110 ₴ -12.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 3,49 ₴ 0,326850 ₴ 10.3%
March 17, 2023 Thứ sáu 3,17 ₴ 0,064826 ₴ 2.1%
March 16, 2023 Thứ năm 3,10 ₴ -1,018 ₴ -24.7%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang UAH

GNY UAH
0.01 GNY 0.02813241 UAH
0.1 GNY 0.281324 UAH
1 GNY 2.81 UAH
2 GNY 5.63 UAH
5 GNY 14.07 UAH
10 GNY 28.13 UAH
20 GNY 56.26 UAH
50 GNY 140.66 UAH
100 GNY 281.32 UAH
1000 GNY 2813.24 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang GNY

UAH GNY
0.01 UAH 0.00355462 GNY
0.1 UAH 0.03554620 GNY
1 UAH 0.355462 GNY
2 UAH 0.710924 GNY
5 UAH 1.78 GNY
10 UAH 3.55 GNY
20 UAH 7.11 GNY
50 UAH 17.77 GNY
100 UAH 35.55 GNY
1000 UAH 355.46 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu