coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1015
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / XAU

XAU0,000029462198 -4.8%
0,00000204 BTC -4.6%
0,00003185 ETH -4.5%
Trên danh sách theo dõi 6.276
XAU0,000026296204
Phạm vi 24H
XAU0,000032512137
Giá trị vốn hóa thị trường XAU4.868,52
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ XAU115,04
Định giá pha loãng hoàn toàn XAU11.786,19
Cung lưu thông 165.228.010
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Gold - Troy Ounce (GNY sang XAU)

GNY
XAU

1 GNY = XAU0,000029462198

Cập nhật lần cuối 09:23AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành XAU

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang XAU hôm nay là 0,00002946 XAU và đã đã giảm -4.8% từ XAU0,000030959260 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -39.3% từ XAU0,000048504743 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-4.8%
-14.7%
-31.1%
-34.9%
-10.7%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XAU115,04. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên EXMO.

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến XAU

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong XAU trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang XAU Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 02, 2023 Chủ nhật 0,00002946 XAU -0,00000150 XAU -4.8%
April 01, 2023 Thứ bảy 0,00003277 XAU -0,000000865421 XAU -2.6%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,00003364 XAU -0,00000109 XAU -3.1%
March 30, 2023 Thứ năm 0,00003473 XAU -0,000000796555 XAU -2.2%
March 29, 2023 Thứ tư 0,00003553 XAU 0,00000213 XAU 6.4%
March 28, 2023 Thứ ba 0,00003340 XAU -0,00000262 XAU -7.3%
March 27, 2023 Thứ hai 0,00003602 XAU 0,00000163 XAU 4.7%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang XAU

GNY XAU
0.01 GNY 0.000000294622 XAU
0.1 GNY 0.00000295 XAU
1 GNY 0.00002946 XAU
2 GNY 0.00005892 XAU
5 GNY 0.00014731 XAU
10 GNY 0.00029462 XAU
20 GNY 0.00058924 XAU
50 GNY 0.00147311 XAU
100 GNY 0.00294622 XAU
1000 GNY 0.02946220 XAU

Chuyển đổi Gold - Troy Ounce (XAU) sang GNY

XAU GNY
0.01 XAU 339.42 GNY
0.1 XAU 3394.18 GNY
1 XAU 33942 GNY
2 XAU 67884 GNY
5 XAU 169709 GNY
10 XAU 339418 GNY
20 XAU 678836 GNY
50 XAU 1697090 GNY
100 XAU 3394180 GNY
1000 XAU 33941798 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu