coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #882
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / XRP

XRP0,21196483 -9.0%
0,00000296 BTC -7.1%
0,00004710 ETH -6.4%
Trên danh sách theo dõi 6.228
XRP0,17809277
Phạm vi 24H
XRP0,24540165
Giá trị vốn hóa thị trường XRP35.061.006,53502674
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ XRP868.257,64730439
Định giá pha loãng hoàn toàn XRP84.835.437,93328191
Cung lưu thông 165.313.021
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang XRP (GNY sang XRP)

GNY
XRP

1 GNY = XRP0,21196483

Cập nhật lần cuối 08:33AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành XRP

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang XRP hôm nay là 0,21196483 XRP và đã đã giảm -9.5% từ XRP0,23423442 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -50.5% từ XRP0,42791936 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-9.0%
3.5%
8.9%
-51.2%
33.0%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XRP868.257,64730439. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến XRP

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong XRP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang XRP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,21196483 XRP -0,02226959 XRP -9.5%
March 20, 2023 Thứ hai 0,23709584 XRP 0,01348324 XRP 6.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,22361260 XRP -0,02556667 XRP -10.3%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,24917927 XRP 0,01541491 XRP 6.6%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,23376435 XRP 0,00090513 XRP 0.4%
March 16, 2023 Thứ năm 0,23285922 XRP -0,06628442 XRP -22.2%
March 15, 2023 Thứ tư 0,29914364 XRP 0,08655965 XRP 40.7%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang XRP

GNY XRP
0.01 GNY 0.00211965 XRP
0.1 GNY 0.02119648 XRP
1 GNY 0.21196483 XRP
2 GNY 0.42392966 XRP
5 GNY 1.059824 XRP
10 GNY 2.119648 XRP
20 GNY 4.239297 XRP
50 GNY 10.598241 XRP
100 GNY 21.196483 XRP
1000 GNY 211.965 XRP

Chuyển đổi XRP (XRP) sang GNY

XRP GNY
0.01 XRP 0.04717764 GNY
0.1 XRP 0.47177638 GNY
1 XRP 4.717764 GNY
2 XRP 9.435528 GNY
5 XRP 23.588819 GNY
10 XRP 47.177638 GNY
20 XRP 94.355 GNY
50 XRP 235.888 GNY
100 XRP 471.776 GNY
1000 XRP 4718 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu