Tiền ảo: 16.091
Sàn giao dịch: 1.190
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,815T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 251,099B $
Gas: 13.738 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
GOAT logo

Goatseus Maximus
GOAT / PLN

#159
zł3,28
11.6%
0.057974 BTC 10.9%
$0,7038 Phạm vi trong 24g $0,8134

Chuyển đổi Goatseus Maximus sang Polish Zloty (GOAT sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Goatseus Maximus (GOAT) sang PLN là zł3,28.
GOAT
PLN

1 GOAT = zł3,28

Cách mua GOAT bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GOAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GOAT bằng PLN!

Biểu đồ GOAT sang PLN

Goatseus Maximus (GOAT) hôm nay có giá trị là zł3,28, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 11.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GOAT ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Goatseus Maximus được giao dịch là zł1.872.156.254.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 12.3% 3.9% 6.6% 1.9% -
Số liệu thống kê về Goatseus Maximus
Giá trị vốn hóa thị trường
zł3.268.657.955
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł3.268.657.955
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.872.156.254
Cung lưu thông
999.996.562
Tổng cung
999.996.562
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Goatseus Maximuscó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Goatseus Maximus (GOAT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł3,28.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOAT?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.304939 GOAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GOAT sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của GOAT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOAT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOAT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOAT so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của GOAT/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GOAT tính bằng PLN là zł5,53, được ghi nhận vào ngày Thg 11 17, 2024 (26 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOAT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Goatseus Maximus tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Goatseus Maximus (GOAT) đã tăng giảm lên -3,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Goatseus Maximus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 23,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Goatseus Maximus (GOAT) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Goatseus Maximus (GOAT) so với PLN giao động giữa mức cao 3,28 zł trên Thứ sáu và mức thấp 2,24 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOAT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,526128 zł (23.5%).

So sánh giá hàng ngày của Goatseus Maximus (GOAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GOAT sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 13, 2024 Thứ sáu 3,28 zł 0,340059 zł 11.6%
Tháng mười hai 12, 2024 Thứ năm 2,76 zł 0,526128 zł 23.5%
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 2,24 zł -0,199591 zł 8.2%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 2,44 zł -0,563448 zł 18.8%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 3,00 zł -0,164742 zł 5.2%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 3,16 zł 0,096132 zł 3.1%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 3,07 zł -0,236479 zł 7.2%

GOAT / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Goatseus Maximus (GOAT) sang PLN là zł3,28 cho mỗi 1 GOAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOAT lấy 16,40 zł hoặc 50,00 zł lấy 15.25 GOAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOAT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Goatseus Maximus (GOAT) sang PLN

GOAT PLN
0.01 GOAT 0.03279346 PLN
0.1 GOAT 0.327935 PLN
1 GOAT 3.28 PLN
2 GOAT 6.56 PLN
5 GOAT 16.40 PLN
10 GOAT 32.79 PLN
20 GOAT 65.59 PLN
50 GOAT 163.97 PLN
100 GOAT 327.93 PLN
1000 GOAT 3279.35 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GOAT

PLN GOAT
0.01 PLN 0.00304939 GOAT
0.1 PLN 0.03049388 GOAT
1 PLN 0.304939 GOAT
2 PLN 0.609878 GOAT
5 PLN 1.52 GOAT
10 PLN 3.05 GOAT
20 PLN 6.10 GOAT
50 PLN 15.25 GOAT
100 PLN 30.49 GOAT
1000 PLN 304.94 GOAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng