Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GoByte
GBX / VEF
Bs.F0,0001191
2.7%
0.071778 BTC
1.4%
$0,001148
Phạm vi trong 24g
$0,001208
Chuyển đổi GoByte sang Venezuelan bolívar fuerte (GBX sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GoByte (GBX) sang VEF là Bs.F0,0001191.
GBX
VEF
1 GBX = Bs.F0,0001191
Cách mua GBX bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GBX
-
Bạn có thể mua và bán GoByte (GBX) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GBX.
-
3. Mua GBX bằng VEF trên sàn CEX
-
Để mua GBX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VEF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn GoByte (GBX) và nhập số tiền bằng VEF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GBX bằng VEF trên sàn DEX
-
Để mua GBX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VEF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn GoByte (GBX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GBX sang VEF
GoByte (GBX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001191, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GBX ngày hôm nay là 42.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GoByte được giao dịch là Bs.F0,1341.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 2.7% | 42.8% | 39.1% | 4.2% | 64.2% |
Số liệu thống kê về GoByte
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F3.786,26 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F0,1341 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
31.800.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GoBytecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 GoByte (GBX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001191.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu GBX?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 8393.27 GBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GBX sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của GBX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GBX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GBX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GBX so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của GBX/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GBX tính bằng VEF là Bs.F751.175, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GBX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GoByte tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của GoByte (GBX) đã tăng giảm lên -4,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, GoByte có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GoByte (GBX) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GoByte (GBX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00013796 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00011517 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GBX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00005311 Bs.F (27.8%).
So sánh giá hàng ngày của GoByte (GBX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GoByte (GBX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GBX sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00011914 Bs.F | 0,00000309 Bs.F | 2.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00011517 Bs.F | -0,00001051 Bs.F | 8.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00012568 Bs.F | -0,00000676 Bs.F | 5.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00013243 Bs.F | -0,000000227509 Bs.F | 0.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00013266 Bs.F | 0,00000461 Bs.F | 3.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00012806 Bs.F | -0,00000990 Bs.F | 7.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00013796 Bs.F | -0,00005311 Bs.F | 27.8% |
GBX / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GoByte (GBX) sang VEF là Bs.F0,0001191 cho mỗi 1 GBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GBX lấy 0,00059572 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 419663 GBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GBX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GoByte (GBX) sang VEF
GBX | VEF |
---|---|
0.01 GBX | 0.00000119 VEF |
0.1 GBX | 0.00001191 VEF |
1 GBX | 0.00011914 VEF |
2 GBX | 0.00023829 VEF |
5 GBX | 0.00059572 VEF |
10 GBX | 0.00119143 VEF |
20 GBX | 0.00238286 VEF |
50 GBX | 0.00595716 VEF |
100 GBX | 0.01191431 VEF |
1000 GBX | 0.119143 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang GBX
VEF | GBX |
---|---|
0.01 VEF | 83.93 GBX |
0.1 VEF | 839.33 GBX |
1 VEF | 8393.27 GBX |
2 VEF | 16786.54 GBX |
5 VEF | 41966 GBX |
10 VEF | 83933 GBX |
20 VEF | 167865 GBX |
50 VEF | 419663 GBX |
100 VEF | 839327 GBX |
1000 VEF | 8393268 GBX |