coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #N/A
Giá Gold Mining Members (GMM)

Gold Mining Members GMM / BITS

μBTC1,52031349 -0.8%
0,00000152 BTC -2.5%
0,00002376 ETH -2.4%
Trên danh sách theo dõi 243
μBTC1,49416009
Phạm vi 24H
μBTC1,56570784
Giá trị vốn hóa thị trường -
KL giao dịch trong 24 giờ μBTC14.748,33534411
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông -
Tổng cung 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Gold Mining Members sang Bits (GMM sang BITS)

GMM
BITS

1 GMM = μBTC1,52031349

Cập nhật lần cuối 02:29AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GMM thành BITS

Tỷ giá hối đoái từ GMM sang BITS hôm nay là 1,52 μBTC và đã đã giảm -2.5% từ μBTC1,55938855 kể từ hôm nay.
Gold Mining Members (GMM) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 35.7% từ μBTC1,12049082 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
-0.8%
-8.2%
12.6%
64.6%
27.9%

Tôi có thể mua và bán Gold Mining Members ở đâu?

Gold Mining Members có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là μBTC14.748,33534411. Gold Mining Members có thể được giao dịch trên 2 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên XT.COM.

Lịch sử giá 7 ngày của Gold Mining Members (GMM) đến BITS

So sánh giá & các thay đổi của Gold Mining Members trong BITS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GMM sang BITS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 1,52 μBTC -0,03907506 μBTC -2.5%
March 31, 2023 Thứ sáu 1,56 μBTC 0,00357700 μBTC 0.2%
March 30, 2023 Thứ năm 1,56 μBTC -0,144979 μBTC -8.5%
March 29, 2023 Thứ tư 1,70 μBTC -0,00426586 μBTC -0.2%
March 28, 2023 Thứ ba 1,71 μBTC 0,02826115 μBTC 1.7%
March 27, 2023 Thứ hai 1,68 μBTC -0,078496 μBTC -4.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 1,76 μBTC 0,03950137 μBTC 2.3%

Chuyển đổi Gold Mining Members (GMM) sang BITS

GMM BITS
0.01 GMM 0.01520313 BITS
0.1 GMM 0.152031 BITS
1 GMM 1.52 BITS
2 GMM 3.04 BITS
5 GMM 7.60 BITS
10 GMM 15.20 BITS
20 GMM 30.41 BITS
50 GMM 76.02 BITS
100 GMM 152.03 BITS
1000 GMM 1520.31 BITS

Chuyển đổi Bits (BITS) sang GMM

BITS GMM
0.01 BITS 0.00657759 GMM
0.1 BITS 0.065776 GMM
1 BITS 0.657759 GMM
2 BITS 1.32 GMM
5 BITS 3.29 GMM
10 BITS 6.58 GMM
20 BITS 13.16 GMM
50 BITS 32.89 GMM
100 BITS 65.78 GMM
1000 BITS 657.76 GMM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu