Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GoWithMi
GMAT / LKR
#3563
Rs0,01982
1.1%
0.099929 BTC
1.1%
0.072052 ETH
0.2%
$0,00006504
Phạm vi trong 24g
$0,00006639
Chuyển đổi GoWithMi sang Sri Lankan Rupee (GMAT sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GoWithMi (GMAT) sang LKR là Rs0,01982.
GMAT
LKR
1 GMAT = Rs0,01982
Cách mua GMAT bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GMAT
-
Bạn có thể mua và bán GoWithMi (GMAT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GoWithMi sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GMAT bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GMAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMAT bằng LKR!
-
Chọn GoWithMi (GMAT) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GMAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GMAT sang LKR
GoWithMi (GMAT) hôm nay có giá trị là Rs0,01982, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GMAT ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GoWithMi được giao dịch là Rs5.976.089.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.4% | 2.2% | 0.9% | 2.4% | 46.2% |
Số liệu thống kê về GoWithMi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs49.816.705 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs295.717.594 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs5.976.089 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.510.060.000
Tổng
14.900.000.000
(0x13aa)
- 65.000.000
(0xd27f)
- 14.800.000
(0xabc0)
- 45.910.000
(0x6020)
- 4.470.000.000
(0xd0e7)
- 12.640.000
(0x601f)
- 1.490.000.000
(0x4523)
- 2.235.000.000
(0x99a6)
- 1.120.650.000
(0xdcab)
- 16.800.000
(0xc306)
- 1.192.000.000
(0x07b9)
- 1.668.800.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.510.060.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GoWithMicó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 GoWithMi (GMAT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,01982.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMAT?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 50.46 GMAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMAT sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của GMAT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMAT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMAT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMAT so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của GMAT/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMAT tính bằng LKR là Rs3,36, được ghi nhận vào ngày Thg 7 10, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMAT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GoWithMi tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của GoWithMi (GMAT) đã tăng giảm lên -3,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, GoWithMi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GoWithMi (GMAT) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GoWithMi (GMAT) so với LKR giao động giữa mức cao 0,02093300 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 0,01951064 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMAT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00142237 Rs (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMAT sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01981591 Rs | 0,00022253 Rs | 1.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,01961400 Rs | 0,00010336 Rs | 0.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,01951064 Rs | -0,00142237 Rs | 6.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,02093300 Rs | 0,00113094 Rs | 5.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01980206 Rs | 0,00019159 Rs | 1.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,01961047 Rs | -0,00043866 Rs | 2.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,02004913 Rs | -0,00078024 Rs | 3.7% |
GMAT / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GoWithMi (GMAT) sang LKR là Rs0,01982 cho mỗi 1 GMAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMAT lấy 0,099080 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 2523.23 GMAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMAT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GoWithMi (GMAT) sang LKR
GMAT | LKR |
---|---|
0.01 GMAT | 0.00019816 LKR |
0.1 GMAT | 0.00198159 LKR |
1 GMAT | 0.01981591 LKR |
2 GMAT | 0.03963181 LKR |
5 GMAT | 0.099080 LKR |
10 GMAT | 0.198159 LKR |
20 GMAT | 0.396318 LKR |
50 GMAT | 0.990795 LKR |
100 GMAT | 1.98 LKR |
1000 GMAT | 19.82 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang GMAT
LKR | GMAT |
---|---|
0.01 LKR | 0.504645 GMAT |
0.1 LKR | 5.05 GMAT |
1 LKR | 50.46 GMAT |
2 LKR | 100.93 GMAT |
5 LKR | 252.32 GMAT |
10 LKR | 504.65 GMAT |
20 LKR | 1009.29 GMAT |
50 LKR | 2523.23 GMAT |
100 LKR | 5046.45 GMAT |
1000 LKR | 50465 GMAT |