Tiền ảo: 14.019
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 3.5%
Lưu lượng 24 giờ: 102,838B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GMAT logo

GoWithMi
GMAT / MYR

#3607
RM0,0002997
7.3%
0.099892 BTC 4.7%
0.072013 ETH 4.3%
$0,00006248 Phạm vi trong 24g $0,00006784

Chuyển đổi GoWithMi sang Malaysian Ringgit (GMAT sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GoWithMi (GMAT) sang MYR là RM0,0002997.
GMAT
MYR

1 GMAT = RM0,0002997

Cách mua GMAT bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GMAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMAT bằng MYR!

Biểu đồ GMAT sang MYR

GoWithMi (GMAT) hôm nay có giá trị là RM0,0002997, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 7.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GMAT ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GoWithMi được giao dịch là RM114.848.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 7.3% 4.5% 10.2% 21.1% 47.9%
Số liệu thống kê về GoWithMi
Giá trị vốn hóa thị trường
RM751.901
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.17
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM4.463.367
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM114.848
Cung lưu thông
2.510.060.000
Tổng cung
14.900.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 GoWithMicó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 GoWithMi (GMAT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0002997.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMAT?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 3336.33 GMAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GMAT sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của GMAT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMAT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMAT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMAT so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của GMAT/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GMAT tính bằng MYR là RM0,07926, được ghi nhận vào ngày Thg 7 10, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMAT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GoWithMi tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của GoWithMi (GMAT) đã tăng giảm lên -20,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, GoWithMi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GoWithMi (GMAT) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GoWithMi (GMAT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00033155 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,00029973 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMAT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00002343 RM (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GMAT sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00029973 RM -0,00002343 RM 7.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00031608 RM 0,00000480 RM 1.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00031127 RM -0,000000059033 RM 0.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00031133 RM 0,00000161 RM 0.5%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00030972 RM -0,00002183 RM 6.6%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00033155 RM 0,00001703 RM 5.4%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00031452 RM 0,00000243 RM 0.8%

GMAT / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GoWithMi (GMAT) sang MYR là RM0,0002997 cho mỗi 1 GMAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMAT lấy 0,00149865 RM hoặc 50,00 RM lấy 166817 GMAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMAT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GoWithMi (GMAT) sang MYR

GMAT MYR
0.01 GMAT 0.00000300 MYR
0.1 GMAT 0.00002997 MYR
1 GMAT 0.00029973 MYR
2 GMAT 0.00059946 MYR
5 GMAT 0.00149865 MYR
10 GMAT 0.00299730 MYR
20 GMAT 0.00599460 MYR
50 GMAT 0.01498651 MYR
100 GMAT 0.02997302 MYR
1000 GMAT 0.299730 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang GMAT

MYR GMAT
0.01 MYR 33.36 GMAT
0.1 MYR 333.63 GMAT
1 MYR 3336.33 GMAT
2 MYR 6672.67 GMAT
5 MYR 16681.67 GMAT
10 MYR 33363 GMAT
20 MYR 66727 GMAT
50 MYR 166817 GMAT
100 MYR 333633 GMAT
1000 MYR 3336334 GMAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng