Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GoWithMi
GMAT / NOK
#3515
kr0,0007906
9.9%
0.081028 BTC
12.5%
0.072042 ETH
11.6%
$0,00006868
Phạm vi trong 24g
$0,00008198
Chuyển đổi GoWithMi sang Norwegian Krone (GMAT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GoWithMi (GMAT) sang NOK là kr0,0007906.
GMAT
NOK
1 GMAT = kr0,0007906
Cách mua GMAT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GMAT
-
Bạn có thể mua và bán GoWithMi (GMAT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Gate.io, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GMAT.
-
3. Mua GMAT bằng NOK trên sàn CEX
-
Để mua GMAT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NOK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn GoWithMi (GMAT) và nhập số tiền bằng NOK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GMAT bằng NOK trên sàn DEX
-
Để mua GMAT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NOK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn GoWithMi (GMAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GMAT sang NOK
GoWithMi (GMAT) hôm nay có giá trị là kr0,0007906, đó là một 2.9% tăng từ một giờ trước và 9.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GMAT ngày hôm nay là 8.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GoWithMi được giao dịch là kr368.277.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.8% | 10.2% | 6.9% | 12.4% | 9.3% | 45.2% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.983.770 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr11.775.885 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr368.277 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.510.060.000
Tổng
14.900.000.000
(0x13aa)
- 65.000.000
(0xd27f)
- 14.800.000
(0xabc0)
- 45.910.000
(0x6020)
- 4.470.000.000
(0xd0e7)
- 12.640.000
(0x601f)
- 1.490.000.000
(0x4523)
- 2.235.000.000
(0x99a6)
- 1.120.650.000
(0xdcab)
- 16.800.000
(0xc306)
- 1.192.000.000
(0x07b9)
- 1.668.800.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.510.060.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GoWithMicó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 GoWithMi (GMAT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0007906.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMAT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1264.91 GMAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMAT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của GMAT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMAT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMAT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMAT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của GMAT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMAT tính bằng NOK là kr0,1656, được ghi nhận vào ngày Thg 7 10, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMAT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GoWithMi tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của GoWithMi (GMAT) đã tăng tăng lên 12,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, GoWithMi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GoWithMi (GMAT) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GoWithMi (GMAT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00086914 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00072995 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMAT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00008382 kr (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMAT sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00079057 kr | -0,00008639 kr | 9.9% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00085964 kr | -0,00000950 kr | 1.1% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00086914 kr | 0,00008382 kr | 10.7% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00078532 kr | 0,00004491 kr | 6.1% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00074041 kr | 0,00001046 kr | 1.4% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00072995 kr | -0,00000346 kr | 0.5% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,00073341 kr | 0,00002066 kr | 2.9% |
GMAT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GoWithMi (GMAT) sang NOK là kr0,0007906 cho mỗi 1 GMAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMAT lấy 0,00395287 kr hoặc 50,00 kr lấy 63245 GMAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMAT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GoWithMi (GMAT) sang NOK
GMAT | NOK |
---|---|
0.01 GMAT | 0.00000791 NOK |
0.1 GMAT | 0.00007906 NOK |
1 GMAT | 0.00079057 NOK |
2 GMAT | 0.00158115 NOK |
5 GMAT | 0.00395287 NOK |
10 GMAT | 0.00790573 NOK |
20 GMAT | 0.01581146 NOK |
50 GMAT | 0.03952866 NOK |
100 GMAT | 0.079057 NOK |
1000 GMAT | 0.790573 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang GMAT
NOK | GMAT |
---|---|
0.01 NOK | 12.65 GMAT |
0.1 NOK | 126.49 GMAT |
1 NOK | 1264.91 GMAT |
2 NOK | 2529.81 GMAT |
5 NOK | 6324.53 GMAT |
10 NOK | 12649.05 GMAT |
20 NOK | 25298 GMAT |
50 NOK | 63245 GMAT |
100 NOK | 126491 GMAT |
1000 NOK | 1264905 GMAT |