Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

GRIFFAIN
GRIFFAIN / PLN
#412
zł0,5011
20.1%
0.051293 BTC
20.4%
$0,1267
Phạm vi trong 24g
$0,1656
Chuyển đổi GRIFFAIN sang Polish Zloty (GRIFFAIN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GRIFFAIN (GRIFFAIN) sang PLN là zł0,5011.
GRIFFAIN
PLN
1 GRIFFAIN = zł0,5011
Cách mua GRIFFAIN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRIFFAIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GRIFFAIN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GRIFFAIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRIFFAIN bằng PLN!
-
Chọn GRIFFAIN (GRIFFAIN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GRIFFAIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GRIFFAIN sang PLN
GRIFFAIN (GRIFFAIN) hôm nay có giá trị là zł0,5011, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 20.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRIFFAIN ngày hôm nay là 6.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GRIFFAIN được giao dịch là zł163.216.987.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 20.1% | 4.8% | 35.9% | 77.6% | - |
Số liệu thống kê về GRIFFAIN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł500.937.713 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł500.937.713 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł163.216.987 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.872.135 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.872.135 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.880.903 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GRIFFAINcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 GRIFFAIN (GRIFFAIN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,5011.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRIFFAIN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.00 GRIFFAIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRIFFAIN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GRIFFAIN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRIFFAIN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRIFFAIN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRIFFAIN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GRIFFAIN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRIFFAIN tính bằng PLN là zł2,55, được ghi nhận vào ngày Thg 1 22, 2025 (24 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRIFFAIN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GRIFFAIN tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của GRIFFAIN (GRIFFAIN) đã tăng giảm lên -78,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, GRIFFAIN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,80 %.
GRIFFAIN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GRIFFAIN (GRIFFAIN) sang PLN là zł0,5011 cho mỗi 1 GRIFFAIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRIFFAIN lấy 2,51 zł hoặc 50,00 zł lấy 99.78 GRIFFAIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRIFFAIN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GRIFFAIN (GRIFFAIN) sang PLN
GRIFFAIN | PLN |
---|---|
0.01 GRIFFAIN | 0.00501094 PLN |
0.1 GRIFFAIN | 0.050109 PLN |
1 GRIFFAIN | 0.501094 PLN |
2 GRIFFAIN | 1.002 PLN |
5 GRIFFAIN | 2.51 PLN |
10 GRIFFAIN | 5.01 PLN |
20 GRIFFAIN | 10.02 PLN |
50 GRIFFAIN | 25.05 PLN |
100 GRIFFAIN | 50.11 PLN |
1000 GRIFFAIN | 501.09 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GRIFFAIN
PLN | GRIFFAIN |
---|---|
0.01 PLN | 0.01995635 GRIFFAIN |
0.1 PLN | 0.199564 GRIFFAIN |
1 PLN | 2.00 GRIFFAIN |
2 PLN | 3.99 GRIFFAIN |
5 PLN | 9.98 GRIFFAIN |
10 PLN | 19.96 GRIFFAIN |
20 PLN | 39.91 GRIFFAIN |
50 PLN | 99.78 GRIFFAIN |
100 PLN | 199.56 GRIFFAIN |
1000 PLN | 1995.64 GRIFFAIN |
Lịch sử giá 7 ngày của GRIFFAIN (GRIFFAIN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GRIFFAIN (GRIFFAIN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,722469 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,501094 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRIFFAIN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,126325 zł (20.1%).
So sánh giá hàng ngày của GRIFFAIN (GRIFFAIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GRIFFAIN (GRIFFAIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRIFFAIN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,501094 zł | -0,126325 zł | 20.1% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,607357 zł | -0,115111 zł | 15.9% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,722469 zł | 0,075589 zł | 11.7% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,646880 zł | 0,093720 zł | 16.9% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,553160 zł | 0,00533213 zł | 1.0% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,547828 zł | -0,03798570 zł | 6.5% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,585814 zł | 0,081473 zł | 16.2% |