Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GXChain
GXC / KRW
#877
₩594,18
1.4%
0.056758 BTC
5.4%
$0,4174
Phạm vi trong 24g
$0,4435
Chuyển đổi GXChain sang South Korean Won (GXC sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GXChain (GXC) sang KRW là ₩594,18.
GXC
KRW
1 GXC = ₩594,18
Cách mua GXC bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GXC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GXC bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GXC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GXC bằng KRW!
-
Chọn GXChain (GXC) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GXC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GXC sang KRW
GXChain (GXC) hôm nay có giá trị là ₩594,18, đó là một 3.4% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GXC ngày hôm nay là 76.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GXChain được giao dịch là ₩1.047.039.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.4% | 1.2% | 76.6% | 83.5% | 54.8% | 2.6% |
Số liệu thống kê về GXChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩44.521.940.471 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩59.362.587.294 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩1.047.039 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GXChaincó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 GXChain (GXC) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩594,18.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu GXC?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00168299 GXC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GXC sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của GXC bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GXC sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GXC bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ GXC so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của GXC/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GXC tính bằng KRW là ₩11.229,98, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GXC/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GXChain tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của GXChain (GXC) đã tăng giảm lên -53,70 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, GXChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GXChain (GXC) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GXChain (GXC) so với KRW giao động giữa mức cao 3.291,06 ₩ trên Thứ ba và mức thấp 594,18 ₩ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GXC trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 320,36 ₩ (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của GXChain (GXC) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GXChain (GXC) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GXC sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 594,18 ₩ | 8,03 ₩ | 1.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 3.239,61 ₩ | -51,44 ₩ | 1.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 3.291,06 ₩ | 320,36 ₩ | 10.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 2.970,69 ₩ | 62,41 ₩ | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 2.908,29 ₩ | 175,43 ₩ | 6.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 2.732,85 ₩ | -25,99 ₩ | 0.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 2.758,84 ₩ | 185,20 ₩ | 7.2% |
GXC / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GXChain (GXC) sang KRW là ₩594,18 cho mỗi 1 GXC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GXC lấy 2.970,90 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.084150 GXC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GXC phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GXChain (GXC) sang KRW
GXC | KRW |
---|---|
0.01 GXC | 5.94 KRW |
0.1 GXC | 59.42 KRW |
1 GXC | 594.18 KRW |
2 GXC | 1188.36 KRW |
5 GXC | 2970.90 KRW |
10 GXC | 5941.79 KRW |
20 GXC | 11883.58 KRW |
50 GXC | 29709 KRW |
100 GXC | 59418 KRW |
1000 GXC | 594179 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang GXC
KRW | GXC |
---|---|
0.01 KRW | 0.00001683 GXC |
0.1 KRW | 0.00016830 GXC |
1 KRW | 0.00168299 GXC |
2 KRW | 0.00336599 GXC |
5 KRW | 0.00841497 GXC |
10 KRW | 0.01682994 GXC |
20 KRW | 0.03365988 GXC |
50 KRW | 0.084150 GXC |
100 KRW | 0.168299 GXC |
1000 KRW | 1.68 GXC |