Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GXChain
GXC / VEF
#909
Bs.F0,03983
5.5%
0.056228 BTC
1.6%
$0,3976
Phạm vi trong 24g
$0,4329
Chuyển đổi GXChain sang Venezuelan bolívar fuerte (GXC sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GXChain (GXC) sang VEF là Bs.F0,03983.
GXC
VEF
1 GXC = Bs.F0,03983
Cách mua GXC bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GXC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GXC bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GXC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GXC bằng VEF!
-
Chọn GXChain (GXC) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GXC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GXC sang VEF
GXChain (GXC) hôm nay có giá trị là Bs.F0,03983, đó là một 8.0% giảm từ một giờ trước và 5.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GXC ngày hôm nay là 79.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GXChain được giao dịch là Bs.F53,88.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
8.0% | 5.5% | 79.1% | 84.4% | 57.1% | 5.1% |
Số liệu thống kê về GXChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F2.987.539 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F3.983.385 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F53,88 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GXChaincó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 GXChain (GXC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,03983.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu GXC?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 25.11 GXC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GXC sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của GXC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GXC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GXC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GXC so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của GXC/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GXC tính bằng VEF là Bs.F705.738, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GXC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GXChain tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của GXChain (GXC) đã tăng giảm lên -57,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, GXChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GXChain (GXC) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GXChain (GXC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,238874 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,03982966 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GXC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,02253135 Bs.F (10.4%).
So sánh giá hàng ngày của GXChain (GXC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GXChain (GXC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GXC sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,03982966 Bs.F | -0,00232150 Bs.F | 5.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,236522 Bs.F | -0,00235181 Bs.F | 1.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,238874 Bs.F | 0,02253135 Bs.F | 10.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,216342 Bs.F | 0,00447764 Bs.F | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,211865 Bs.F | 0,01278010 Bs.F | 6.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,199085 Bs.F | -0,00098835 Bs.F | 0.5% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,200073 Bs.F | 0,01333148 Bs.F | 7.1% |
GXC / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GXChain (GXC) sang VEF là Bs.F0,03983 cho mỗi 1 GXC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GXC lấy 0,199148 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1255.35 GXC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GXC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GXChain (GXC) sang VEF
GXC | VEF |
---|---|
0.01 GXC | 0.00039830 VEF |
0.1 GXC | 0.00398297 VEF |
1 GXC | 0.03982966 VEF |
2 GXC | 0.079659 VEF |
5 GXC | 0.199148 VEF |
10 GXC | 0.398297 VEF |
20 GXC | 0.796593 VEF |
50 GXC | 1.99 VEF |
100 GXC | 3.98 VEF |
1000 GXC | 39.83 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang GXC
VEF | GXC |
---|---|
0.01 VEF | 0.251069 GXC |
0.1 VEF | 2.51 GXC |
1 VEF | 25.11 GXC |
2 VEF | 50.21 GXC |
5 VEF | 125.53 GXC |
10 VEF | 251.07 GXC |
20 VEF | 502.14 GXC |
50 VEF | 1255.35 GXC |
100 VEF | 2510.69 GXC |
1000 VEF | 25107 GXC |