Tiền ảo: 14.014
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,477T $ 4.1%
Lưu lượng 24 giờ: 101,671B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GXC logo

GXChain
GXC / VEF

#909
Bs.F0,03983
5.5%
0.056228 BTC 1.6%
$0,3976 Phạm vi trong 24g $0,4329

Chuyển đổi GXChain sang Venezuelan bolívar fuerte (GXC sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GXChain (GXC) sang VEF là Bs.F0,03983.
GXC
VEF

1 GXC = Bs.F0,03983

Cách mua GXC bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GXC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GXC bằng VEF!

Biểu đồ GXC sang VEF

GXChain (GXC) hôm nay có giá trị là Bs.F0,03983, đó là một 8.0% giảm từ một giờ trước và 5.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GXC ngày hôm nay là 79.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GXChain được giao dịch là Bs.F53,88.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
8.0% 5.5% 79.1% 84.4% 57.1% 5.1%
Số liệu thống kê về GXChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F2.987.539
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.75
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F3.983.385
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F53,88
Cung lưu thông
75.000.000
Tổng cung
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 GXChaincó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 GXChain (GXC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,03983.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu GXC?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 25.11 GXC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GXC sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của GXC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GXC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GXC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GXC so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của GXC/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GXC tính bằng VEF là Bs.F705.738, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GXC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GXChain tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của GXChain (GXC) đã tăng giảm lên -57,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, GXChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GXChain (GXC) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GXChain (GXC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,238874 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,03982966 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GXC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,02253135 Bs.F (10.4%).

So sánh giá hàng ngày của GXChain (GXC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GXC sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,03982966 Bs.F -0,00232150 Bs.F 5.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,236522 Bs.F -0,00235181 Bs.F 1.0%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,238874 Bs.F 0,02253135 Bs.F 10.4%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,216342 Bs.F 0,00447764 Bs.F 2.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,211865 Bs.F 0,01278010 Bs.F 6.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,199085 Bs.F -0,00098835 Bs.F 0.5%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,200073 Bs.F 0,01333148 Bs.F 7.1%

GXC / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GXChain (GXC) sang VEF là Bs.F0,03983 cho mỗi 1 GXC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GXC lấy 0,199148 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1255.35 GXC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GXC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GXChain (GXC) sang VEF

GXC VEF
0.01 GXC 0.00039830 VEF
0.1 GXC 0.00398297 VEF
1 GXC 0.03982966 VEF
2 GXC 0.079659 VEF
5 GXC 0.199148 VEF
10 GXC 0.398297 VEF
20 GXC 0.796593 VEF
50 GXC 1.99 VEF
100 GXC 3.98 VEF
1000 GXC 39.83 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang GXC

VEF GXC
0.01 VEF 0.251069 GXC
0.1 VEF 2.51 GXC
1 VEF 25.11 GXC
2 VEF 50.21 GXC
5 VEF 125.53 GXC
10 VEF 251.07 GXC
20 VEF 502.14 GXC
50 VEF 1255.35 GXC
100 VEF 2510.69 GXC
1000 VEF 25107 GXC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng