Tiền ảo: 15.117
Sàn giao dịch: 1.142
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,437T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 99,95B $
Gas: 4.11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HABIBI logo

Habibi (Sol)
HABIBI / IDR

#1157
Rp275,52
5.0%
0.062498 BTC 5.0%
$0,01543 Phạm vi trong 24g $0,02207

Chuyển đổi Habibi (Sol) sang Indonesian Rupiah (HABIBI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Habibi (Sol) (HABIBI) sang IDR là Rp275,52.
HABIBI
IDR

1 HABIBI = Rp275,52

Cách mua HABIBI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HABIBI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HABIBI bằng IDR!

Biểu đồ HABIBI sang IDR

Habibi (Sol) (HABIBI) hôm nay có giá trị là Rp275,52, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HABIBI ngày hôm nay là 14.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Habibi (Sol) được giao dịch là Rp6.847.783.523.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 4.2% 13.6% 11.7% 24.2% -
Số liệu thống kê về Habibi (Sol)
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp275.481.185.432
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp275.481.185.432
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp6.847.783.523
Cung lưu thông
999.910.453
Tổng cung
999.910.453
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Habibi (Sol)có trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Habibi (Sol) (HABIBI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp275,52.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HABIBI?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00362949 HABIBI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HABIBI sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của HABIBI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HABIBI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HABIBI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HABIBI so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của HABIBI/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HABIBI tính bằng IDR là Rp890,32, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HABIBI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Habibi (Sol) tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Habibi (Sol) (HABIBI) đã tăng tăng lên 27,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Habibi (Sol) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 10,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với IDR giao động giữa mức cao 345,27 Rp trên Thứ tư và mức thấp 229,83 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HABIBI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 102,77 Rp (42.4%).

So sánh giá hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HABIBI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 02, 2024 Thứ bảy 275,52 Rp 13,13 Rp 5.0%
Tháng mười một 01, 2024 Thứ sáu 245,07 Rp -58,34 Rp 19.2%
Tháng mười 31, 2024 Thứ năm 303,42 Rp -41,85 Rp 12.1%
Tháng mười 30, 2024 Thứ tư 345,27 Rp 102,77 Rp 42.4%
Tháng mười 29, 2024 Thứ ba 242,50 Rp 12,67 Rp 5.5%
Tháng mười 28, 2024 Thứ hai 229,83 Rp -6,69 Rp 2.8%
Tháng mười 27, 2024 Chủ nhật 236,52 Rp -3,95 Rp 1.6%

HABIBI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Habibi (Sol) (HABIBI) sang IDR là Rp275,52 cho mỗi 1 HABIBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HABIBI lấy 1.377,61 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.181474 HABIBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HABIBI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Habibi (Sol) (HABIBI) sang IDR

HABIBI IDR
0.01 HABIBI 2.76 IDR
0.1 HABIBI 27.55 IDR
1 HABIBI 275.52 IDR
2 HABIBI 551.04 IDR
5 HABIBI 1377.61 IDR
10 HABIBI 2755.21 IDR
20 HABIBI 5510.42 IDR
50 HABIBI 13776.06 IDR
100 HABIBI 27552 IDR
1000 HABIBI 275521 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HABIBI

IDR HABIBI
0.01 IDR 0.00003629 HABIBI
0.1 IDR 0.00036295 HABIBI
1 IDR 0.00362949 HABIBI
2 IDR 0.00725897 HABIBI
5 IDR 0.01814743 HABIBI
10 IDR 0.03629485 HABIBI
20 IDR 0.072590 HABIBI
50 IDR 0.181474 HABIBI
100 IDR 0.362949 HABIBI
1000 IDR 3.63 HABIBI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng