Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Habibi (Sol)
HABIBI / IDR
#1157
Rp275,52
5.0%
0.062498 BTC
5.0%
$0,01543
Phạm vi trong 24g
$0,02207
Chuyển đổi Habibi (Sol) sang Indonesian Rupiah (HABIBI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Habibi (Sol) (HABIBI) sang IDR là Rp275,52.
HABIBI
IDR
1 HABIBI = Rp275,52
Cách mua HABIBI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HABIBI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HABIBI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HABIBI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HABIBI bằng IDR!
-
Chọn Habibi (Sol) (HABIBI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HABIBI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HABIBI sang IDR
Habibi (Sol) (HABIBI) hôm nay có giá trị là Rp275,52, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HABIBI ngày hôm nay là 14.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Habibi (Sol) được giao dịch là Rp6.847.783.523.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 4.2% | 13.6% | 11.7% | 24.2% | - |
Số liệu thống kê về Habibi (Sol)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp275.481.185.432 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp275.481.185.432 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp6.847.783.523 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.910.453 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.910.453 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Habibi (Sol)có trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Habibi (Sol) (HABIBI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp275,52.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HABIBI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00362949 HABIBI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HABIBI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của HABIBI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HABIBI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HABIBI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HABIBI so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của HABIBI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HABIBI tính bằng IDR là Rp890,32, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HABIBI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Habibi (Sol) tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Habibi (Sol) (HABIBI) đã tăng tăng lên 27,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Habibi (Sol) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với IDR giao động giữa mức cao 345,27 Rp trên Thứ tư và mức thấp 229,83 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HABIBI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 102,77 Rp (42.4%).
So sánh giá hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HABIBI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 02, 2024 | Thứ bảy | 275,52 Rp | 13,13 Rp | 5.0% |
Tháng mười một 01, 2024 | Thứ sáu | 245,07 Rp | -58,34 Rp | 19.2% |
Tháng mười 31, 2024 | Thứ năm | 303,42 Rp | -41,85 Rp | 12.1% |
Tháng mười 30, 2024 | Thứ tư | 345,27 Rp | 102,77 Rp | 42.4% |
Tháng mười 29, 2024 | Thứ ba | 242,50 Rp | 12,67 Rp | 5.5% |
Tháng mười 28, 2024 | Thứ hai | 229,83 Rp | -6,69 Rp | 2.8% |
Tháng mười 27, 2024 | Chủ nhật | 236,52 Rp | -3,95 Rp | 1.6% |
HABIBI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Habibi (Sol) (HABIBI) sang IDR là Rp275,52 cho mỗi 1 HABIBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HABIBI lấy 1.377,61 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.181474 HABIBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HABIBI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Habibi (Sol) (HABIBI) sang IDR
HABIBI | IDR |
---|---|
0.01 HABIBI | 2.76 IDR |
0.1 HABIBI | 27.55 IDR |
1 HABIBI | 275.52 IDR |
2 HABIBI | 551.04 IDR |
5 HABIBI | 1377.61 IDR |
10 HABIBI | 2755.21 IDR |
20 HABIBI | 5510.42 IDR |
50 HABIBI | 13776.06 IDR |
100 HABIBI | 27552 IDR |
1000 HABIBI | 275521 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HABIBI
IDR | HABIBI |
---|---|
0.01 IDR | 0.00003629 HABIBI |
0.1 IDR | 0.00036295 HABIBI |
1 IDR | 0.00362949 HABIBI |
2 IDR | 0.00725897 HABIBI |
5 IDR | 0.01814743 HABIBI |
10 IDR | 0.03629485 HABIBI |
20 IDR | 0.072590 HABIBI |
50 IDR | 0.181474 HABIBI |
100 IDR | 0.362949 HABIBI |
1000 IDR | 3.63 HABIBI |