Tiền ảo: 15.159
Sàn giao dịch: 1.151
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,037T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 498,808B $
Gas: 30.033 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HABIBI logo

Habibi (Sol)
HABIBI / ILS

#1382
₪0,05397
17.9%
0.061656 BTC 20.6%
$0,01383 Phạm vi trong 24g $0,01756

Chuyển đổi Habibi (Sol) sang Israeli New Shekel (HABIBI sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Habibi (Sol) (HABIBI) sang ILS là ₪0,05397.
HABIBI
ILS

1 HABIBI = ₪0,05397

Cách mua HABIBI bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HABIBI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HABIBI bằng ILS!

Biểu đồ HABIBI sang ILS

Habibi (Sol) (HABIBI) hôm nay có giá trị là ₪0,05397, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 17.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HABIBI ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Habibi (Sol) được giao dịch là ₪1.085.915.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 17.9% 0.6% 16.7% 33.1% -
Số liệu thống kê về Habibi (Sol)
Giá trị vốn hóa thị trường
₪54.238.185
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪54.238.185
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪1.085.915
Cung lưu thông
999.910.453
Tổng cung
999.910.453
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Habibi (Sol)có trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Habibi (Sol) (HABIBI) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,05397.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu HABIBI?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 18.53 HABIBI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HABIBI sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của HABIBI bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HABIBI sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HABIBI bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ HABIBI so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của HABIBI/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HABIBI tính bằng ILS là ₪0,2039, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HABIBI/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Habibi (Sol) tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Habibi (Sol) (HABIBI) đã tăng giảm lên -33,20 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Habibi (Sol) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 32,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với ILS giao động giữa mức cao 0,055673 ₪ trên Chủ nhật và mức thấp 0,050487 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HABIBI trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,01175743 ₪ (17.9%).

So sánh giá hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HABIBI sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 12, 2024 Thứ ba 0,053967 ₪ -0,01175743 ₪ 17.9%
Tháng mười một 11, 2024 Thứ hai 0,052173 ₪ -0,00349995 ₪ 6.3%
Tháng mười một 10, 2024 Chủ nhật 0,055673 ₪ 0,00139006 ₪ 2.6%
Tháng mười một 09, 2024 Thứ bảy 0,054283 ₪ 0,00172572 ₪ 3.3%
Tháng mười một 08, 2024 Thứ sáu 0,052558 ₪ -0,00016611 ₪ 0.3%
Tháng mười một 07, 2024 Thứ năm 0,052724 ₪ 0,00223684 ₪ 4.4%
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 0,050487 ₪ 0,00001719 ₪ 0.0%

HABIBI / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Habibi (Sol) (HABIBI) sang ILS là ₪0,05397 cho mỗi 1 HABIBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HABIBI lấy 0,269836 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 926.49 HABIBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HABIBI phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Habibi (Sol) (HABIBI) sang ILS

HABIBI ILS
0.01 HABIBI 0.00053967 ILS
0.1 HABIBI 0.00539672 ILS
1 HABIBI 0.053967 ILS
2 HABIBI 0.107934 ILS
5 HABIBI 0.269836 ILS
10 HABIBI 0.539672 ILS
20 HABIBI 1.079 ILS
50 HABIBI 2.70 ILS
100 HABIBI 5.40 ILS
1000 HABIBI 53.97 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang HABIBI

ILS HABIBI
0.01 ILS 0.185298 HABIBI
0.1 ILS 1.85 HABIBI
1 ILS 18.53 HABIBI
2 ILS 37.06 HABIBI
5 ILS 92.65 HABIBI
10 ILS 185.30 HABIBI
20 ILS 370.60 HABIBI
50 ILS 926.49 HABIBI
100 ILS 1852.98 HABIBI
1000 ILS 18529.79 HABIBI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng