Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Habibi (Sol)
HABIBI / PLN
#1199
zł0,06060
9.8%
0.062193 BTC
10.0%
$0,01513
Phạm vi trong 24g
$0,01857
Chuyển đổi Habibi (Sol) sang Polish Zloty (HABIBI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Habibi (Sol) (HABIBI) sang PLN là zł0,06060.
HABIBI
PLN
1 HABIBI = zł0,06060
Cách mua HABIBI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HABIBI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HABIBI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HABIBI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HABIBI bằng PLN!
-
Chọn Habibi (Sol) (HABIBI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HABIBI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HABIBI sang PLN
Habibi (Sol) (HABIBI) hôm nay có giá trị là zł0,06060, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 9.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HABIBI ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Habibi (Sol) được giao dịch là zł822.836.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 9.1% | 4.0% | 25.2% | 19.2% | - |
Số liệu thống kê về Habibi (Sol)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł60.832.016 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł60.832.016 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł822.836 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.910.453 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.910.453 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Habibi (Sol)có trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Habibi (Sol) (HABIBI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,06060.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HABIBI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 16.50 HABIBI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HABIBI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HABIBI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HABIBI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HABIBI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HABIBI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HABIBI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HABIBI tính bằng PLN là zł0,2186, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HABIBI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Habibi (Sol) tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Habibi (Sol) (HABIBI) đã tăng giảm lên -17,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Habibi (Sol) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,087801 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,060595 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HABIBI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,02590003 zł (41.8%).
So sánh giá hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HABIBI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 04, 2024 | Thứ hai | 0,060595 zł | -0,00659111 zł | 9.8% |
Tháng mười một 03, 2024 | Chủ nhật | 0,069107 zł | -0,00182891 zł | 2.6% |
Tháng mười một 02, 2024 | Thứ bảy | 0,070936 zł | 0,00860016 zł | 13.8% |
Tháng mười một 01, 2024 | Thứ sáu | 0,062336 zł | -0,01514713 zł | 19.5% |
Tháng mười 31, 2024 | Thứ năm | 0,077483 zł | -0,01031806 zł | 11.8% |
Tháng mười 30, 2024 | Thứ tư | 0,087801 zł | 0,02590003 zł | 41.8% |
Tháng mười 29, 2024 | Thứ ba | 0,061901 zł | 0,00297941 zł | 5.1% |
HABIBI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Habibi (Sol) (HABIBI) sang PLN là zł0,06060 cho mỗi 1 HABIBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HABIBI lấy 0,302977 zł hoặc 50,00 zł lấy 825.14 HABIBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HABIBI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Habibi (Sol) (HABIBI) sang PLN
HABIBI | PLN |
---|---|
0.01 HABIBI | 0.00060595 PLN |
0.1 HABIBI | 0.00605954 PLN |
1 HABIBI | 0.060595 PLN |
2 HABIBI | 0.121191 PLN |
5 HABIBI | 0.302977 PLN |
10 HABIBI | 0.605954 PLN |
20 HABIBI | 1.21 PLN |
50 HABIBI | 3.03 PLN |
100 HABIBI | 6.06 PLN |
1000 HABIBI | 60.60 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HABIBI
PLN | HABIBI |
---|---|
0.01 PLN | 0.165029 HABIBI |
0.1 PLN | 1.65 HABIBI |
1 PLN | 16.50 HABIBI |
2 PLN | 33.01 HABIBI |
5 PLN | 82.51 HABIBI |
10 PLN | 165.03 HABIBI |
20 PLN | 330.06 HABIBI |
50 PLN | 825.14 HABIBI |
100 PLN | 1650.29 HABIBI |
1000 PLN | 16502.89 HABIBI |