Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Haedal Protocol
HAEDAL / ILS
#1065
₪0,4809
7.7%
0.051305 BTC
7.4%
$0,1246
Phạm vi trong 24g
$0,1404
Chuyển đổi Haedal Protocol sang Israeli New Shekel (HAEDAL sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Haedal Protocol (HAEDAL) sang ILS là ₪0,4809.
HAEDAL
ILS
1 HAEDAL = ₪0,4809
Cách mua HAEDAL bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HAEDAL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HAEDAL bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HAEDAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HAEDAL bằng ILS!
-
Chọn Haedal Protocol (HAEDAL) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HAEDAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HAEDAL sang ILS
Haedal Protocol (HAEDAL) hôm nay có giá trị là ₪0,4809, đó là một 3.7% giảm từ một giờ trước và 7.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HAEDAL ngày hôm nay là 10.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Haedal Protocol được giao dịch là ₪261.860.520.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
3.4% | 7.5% | 8.2% | - | - | - |
Số liệu thống kê về Haedal Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪93.428.395 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪479.119.973 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪261.860.520 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
195.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Haedal Protocolcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Haedal Protocol (HAEDAL) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,4809.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAEDAL?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 2.08 HAEDAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HAEDAL sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của Haedal Protocol theo Israeli New Shekel bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi HAEDAL sang ILS của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ HAEDAL sang ILS và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của HAEDAL/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 HAEDAL theo ILS là ₪0,7309. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAEDAL/ILS có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Haedal Protocol tính bằng ILS?
- Trong 24 giờ qua, giá của Haedal Protocol (HAEDAL) đã tăng tăng lên 7,70 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Haedal Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,10 %.
HAEDAL / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Haedal Protocol (HAEDAL) sang ILS là ₪0,4809 cho mỗi 1 HAEDAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAEDAL lấy 2,40 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 103.97 HAEDAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAEDAL phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang ILS
HAEDAL | ILS |
---|---|
0.01 HAEDAL | 0.00480899 ILS |
0.1 HAEDAL | 0.04808992 ILS |
1 HAEDAL | 0.480899 ILS |
2 HAEDAL | 0.961798 ILS |
5 HAEDAL | 2.40 ILS |
10 HAEDAL | 4.81 ILS |
20 HAEDAL | 9.62 ILS |
50 HAEDAL | 24.04 ILS |
100 HAEDAL | 48.09 ILS |
1000 HAEDAL | 480.90 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang HAEDAL
ILS | HAEDAL |
---|---|
0.01 ILS | 0.02079438 HAEDAL |
0.1 ILS | 0.207944 HAEDAL |
1 ILS | 2.08 HAEDAL |
2 ILS | 4.16 HAEDAL |
5 ILS | 10.40 HAEDAL |
10 ILS | 20.79 HAEDAL |
20 ILS | 41.59 HAEDAL |
50 ILS | 103.97 HAEDAL |
100 ILS | 207.94 HAEDAL |
1000 ILS | 2079.44 HAEDAL |
Lịch sử giá 7 ngày của Haedal Protocol (HAEDAL) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Haedal Protocol (HAEDAL) so với ILS giao động giữa mức cao 0,612658 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,452071 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAEDAL trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,139657 ₪ (22.8%).
So sánh giá hàng ngày của Haedal Protocol (HAEDAL) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Haedal Protocol (HAEDAL) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HAEDAL sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 0,480899 ₪ | 0,03419443 ₪ | 7.7% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 0,452071 ₪ | -0,00943161 ₪ | 2.0% |
Tháng năm 10, 2025 | Thứ bảy | 0,461502 ₪ | -0,052691 ₪ | 10.2% |
Tháng năm 09, 2025 | Thứ sáu | 0,514193 ₪ | 0,04119228 ₪ | 8.7% |
Tháng năm 08, 2025 | Thứ năm | 0,473001 ₪ | -0,139657 ₪ | 22.8% |
Tháng năm 07, 2025 | Thứ tư | 0,612658 ₪ | 0,02785904 ₪ | 4.8% |
Tháng năm 06, 2025 | Thứ ba | 0,584799 ₪ | 0,105825 ₪ | 22.1% |