Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

HAMI
$HAMI / PLN
#3902
zł0,002546
0.8%
0.087275 BTC
0.8%
$0,0006702
Phạm vi trong 24g
$0,0006904
Chuyển đổi HAMI sang Polish Zloty ($HAMI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HAMI ($HAMI) sang PLN là zł0,002546.
$HAMI
PLN
1 $HAMI = zł0,002546
Cách mua $HAMI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch $HAMI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua $HAMI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua $HAMI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn HAMI ($HAMI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ $HAMI sang PLN
HAMI ($HAMI) hôm nay có giá trị là zł0,002546, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của $HAMI ngày hôm nay là 13.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HAMI được giao dịch là zł497.569.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.9% | 12.9% | 42.7% | 9.0% | 82.9% |
Số liệu thống kê về HAMI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.537.884 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.537.884 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł497.569 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.714.735 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.714.735 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HAMIcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 HAMI ($HAMI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,002546.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu $HAMI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 392.82 $HAMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $HAMI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HAMI theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi $HAMI sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ $HAMI sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của $HAMI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 $HAMI theo PLN là zł0,1216. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $HAMI/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của HAMI tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của HAMI ($HAMI) đã tăng tăng lên 6,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, HAMI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,20 %.
$HAMI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HAMI ($HAMI) sang PLN là zł0,002546 cho mỗi 1 $HAMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $HAMI lấy 0,01272857 zł hoặc 50,00 zł lấy 19640.85 $HAMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $HAMI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HAMI ($HAMI) sang PLN
$HAMI | PLN |
---|---|
0.01 $HAMI | 0.00002546 PLN |
0.1 $HAMI | 0.00025457 PLN |
1 $HAMI | 0.00254571 PLN |
2 $HAMI | 0.00509143 PLN |
5 $HAMI | 0.01272857 PLN |
10 $HAMI | 0.02545714 PLN |
20 $HAMI | 0.050914 PLN |
50 $HAMI | 0.127286 PLN |
100 $HAMI | 0.254571 PLN |
1000 $HAMI | 2.55 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang $HAMI
PLN | $HAMI |
---|---|
0.01 PLN | 3.93 $HAMI |
0.1 PLN | 39.28 $HAMI |
1 PLN | 392.82 $HAMI |
2 PLN | 785.63 $HAMI |
5 PLN | 1964.09 $HAMI |
10 PLN | 3928.17 $HAMI |
20 PLN | 7856.34 $HAMI |
50 PLN | 19640.85 $HAMI |
100 PLN | 39282 $HAMI |
1000 PLN | 392817 $HAMI |
Lịch sử giá 7 ngày của HAMI ($HAMI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HAMI ($HAMI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00259358 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,00218047 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $HAMI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00039566 zł (18.1%).
So sánh giá hàng ngày của HAMI ($HAMI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HAMI ($HAMI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 $HAMI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2025 | Thứ hai | 0,00254571 zł | -0,00001926 zł | 0.8% |
Tháng tư 27, 2025 | Chủ nhật | 0,00254662 zł | -0,00004695 zł | 1.8% |
Tháng tư 26, 2025 | Thứ bảy | 0,00259358 zł | 0,00006276 zł | 2.5% |
Tháng tư 25, 2025 | Thứ sáu | 0,00253082 zł | -0,00005214 zł | 2.0% |
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 0,00258296 zł | 0,00000683 zł | 0.3% |
Tháng tư 23, 2025 | Thứ tư | 0,00257613 zł | 0,00039566 zł | 18.1% |
Tháng tư 22, 2025 | Thứ ba | 0,00218047 zł | -0,00000292 zł | 0.1% |