Tiền ảo: 14.014
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 101,341B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HNS logo

Handshake
HNS / NZD

#1199
NZ$0,04633
24.3%
0.064328 BTC 30.1%
$0,02210 Phạm vi trong 24g $0,02736

Chuyển đổi Handshake sang New Zealand Dollar (HNS sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Handshake (HNS) sang NZD là NZ$0,04633.
HNS
NZD

1 HNS = NZ$0,04633

Cách mua HNS bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HNS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HNS bằng NZD!

Biểu đồ HNS sang NZD

Handshake (HNS) hôm nay có giá trị là NZ$0,04633, đó là một 5.0% tăng từ một giờ trước và 24.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HNS ngày hôm nay là 63.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Handshake được giao dịch là NZ$157.706.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.1% 24.9% 64.6% 33.6% 22.3% 13.1%
Số liệu thống kê về Handshake
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$28.211.009
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.3
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$93.522.718
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$157.706
Cung lưu thông
615.363.399
Tổng cung
2.040.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.040.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Handshakecó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Handshake (HNS) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,04633.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HNS?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 21.59 HNS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HNS sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của HNS bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HNS sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HNS bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HNS so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của HNS/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HNS tính bằng NZD là NZ$1,18, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HNS/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Handshake tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Handshake (HNS) đã tăng tăng lên 23,60 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Handshake có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Handshake (HNS) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Handshake (HNS) so với NZD giao động giữa mức cao 0,04632808 NZ$ trên Thứ năm và mức thấp 0,02915544 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HNS trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00905946 NZ$ (24.3%).

So sánh giá hàng ngày của Handshake (HNS) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HNS sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,04632808 NZ$ 0,00905946 NZ$ 24.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,03886550 NZ$ 0,00262468 NZ$ 7.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,03624082 NZ$ 0,00509694 NZ$ 16.4%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,03114388 NZ$ -0,00020646 NZ$ 0.7%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,03135034 NZ$ 0,00088154 NZ$ 2.9%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,03046880 NZ$ 0,00131336 NZ$ 4.5%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,02915544 NZ$ 0,00042499 NZ$ 1.5%

HNS / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Handshake (HNS) sang NZD là NZ$0,04633 cho mỗi 1 HNS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HNS lấy 0,231640 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 1079.26 HNS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HNS phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Handshake (HNS) sang NZD

HNS NZD
0.01 HNS 0.00046328 NZD
0.1 HNS 0.00463281 NZD
1 HNS 0.04632808 NZD
2 HNS 0.092656 NZD
5 HNS 0.231640 NZD
10 HNS 0.463281 NZD
20 HNS 0.926562 NZD
50 HNS 2.32 NZD
100 HNS 4.63 NZD
1000 HNS 46.33 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang HNS

NZD HNS
0.01 NZD 0.215852 HNS
0.1 NZD 2.16 HNS
1 NZD 21.59 HNS
2 NZD 43.17 HNS
5 NZD 107.93 HNS
10 NZD 215.85 HNS
20 NZD 431.70 HNS
50 NZD 1079.26 HNS
100 NZD 2158.52 HNS
1000 NZD 21585 HNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng