Tỷ giá hối đoái từ HART sang BCH hôm nay là 0,00002259 BCH và đã đã giảm -1.6% từ BCH0,00002296 kể từ hôm nay.
Hara (HART) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 42.2% từ BCH0,00001589 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HART sang BCH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 29, 2022 | Wednesday | 0,00002259 BCH | -0,000000375274 BCH | -1.6% |
June 28, 2022 | Tuesday | 0,00002304 BCH | -0,000000653937 BCH | -2.8% |
June 27, 2022 | Monday | 0,00002370 BCH | 0,00000328 BCH | 16.1% |
June 26, 2022 | Sunday | 0,00002041 BCH | 0,00000166 BCH | 8.8% |
June 25, 2022 | Saturday | 0,00001876 BCH | 0,000000214540 BCH | 1.2% |
June 24, 2022 | Friday | 0,00001854 BCH | -0,000000536257 BCH | -2.8% |
June 23, 2022 | Thursday | 0,00001908 BCH | 0,000000253799 BCH | 1.3% |
HART | BCH |
---|---|
0.01 | 0.000000225891 |
0.1 | 0.00000226 |
1 | 0.00002259 |
2 | 0.00004518 |
5 | 0.00011295 |
10 | 0.00022589 |
20 | 0.00045178 |
50 | 0.00112945 |
100 | 0.00225891 |
1000 | 0.02258909 |
BCH | HART |
---|---|
0.01 | 442.692 |
0.1 | 4427 |
1 | 44269 |
2 | 88538 |
5 | 221346 |
10 | 442692 |
20 | 885383 |
50 | 2213458 |
100 | 4426916 |
1000 | 44269160 |