Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hara
HART / BHD
#2317
BD0,0006412
4.0%
0.072406 BTC
2.4%
0.064776 ETH
2.5%
$0,001635
Phạm vi trong 24g
$0,001767
Chuyển đổi Hara sang Bahraini Dinar (HART sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hara (HART) sang BHD là BD0,0006412.
HART
BHD
1 HART = BD0,0006412
Cách mua HART bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HART
-
Bạn có thể mua và bán Hara (HART) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bilaxy, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HART.
-
3. Mua HART bằng BHD trên sàn CEX
-
Để mua HART trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BHD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Hara (HART) và nhập số tiền bằng BHD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HART bằng BHD trên sàn DEX
-
Để mua HART trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BHD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Hara (HART) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HART sang BHD
Hara (HART) hôm nay có giá trị là BD0,0006412, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HART ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hara được giao dịch là BD161,27.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.0% | 2.8% | 11.4% | 1.3% | 41.8% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD769.191 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD769.371 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD161,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.199.719.500
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Haracó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Hara (HART) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0006412.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HART?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1559.55 HART.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HART sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của HART bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HART sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HART bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HART so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của HART/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HART tính bằng BHD là BD0,01241, được ghi nhận vào ngày Thg 6 27, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HART/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hara tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Hara (HART) đã tăng giảm lên -1,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Hara có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 18,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hara (HART) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hara (HART) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00066812 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00064004 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HART trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00002661 BD (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Hara (HART) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hara (HART) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HART sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00064121 BD | 0,00002462 BD | 4.0% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00064004 BD | -0,00000292 BD | 0.5% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00064296 BD | -0,00002516 BD | 3.8% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00066812 BD | 0,00002661 BD | 4.1% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00064151 BD | -0,00000184 BD | 0.3% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00064334 BD | -0,000000241889 BD | 0.0% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00064359 BD | 0,00002044 BD | 3.3% |
HART / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hara (HART) sang BHD là BD0,0006412 cho mỗi 1 HART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HART lấy 0,00320606 BD hoặc 50,00 BD lấy 77977 HART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HART phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hara (HART) sang BHD
HART | BHD |
---|---|
0.01 HART | 0.00000641 BHD |
0.1 HART | 0.00006412 BHD |
1 HART | 0.00064121 BHD |
2 HART | 0.00128242 BHD |
5 HART | 0.00320606 BHD |
10 HART | 0.00641212 BHD |
20 HART | 0.01282425 BHD |
50 HART | 0.03206062 BHD |
100 HART | 0.064121 BHD |
1000 HART | 0.641212 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang HART
BHD | HART |
---|---|
0.01 BHD | 15.60 HART |
0.1 BHD | 155.95 HART |
1 BHD | 1559.55 HART |
2 BHD | 3119.09 HART |
5 BHD | 7797.73 HART |
10 BHD | 15595.46 HART |
20 BHD | 31191 HART |
50 BHD | 77977 HART |
100 BHD | 155955 HART |
1000 BHD | 1559546 HART |