Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Harambe on Solana
HARAMBE / CLP
#1535
CLP$13,50
28.5%
0.061293 BTC
26.4%
$0,01206
Phạm vi trong 24g
$0,02000
Chuyển đổi Harambe on Solana sang Chilean Peso (HARAMBE sang CLP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Harambe on Solana (HARAMBE) sang CLP là CLP$13,50.
HARAMBE
CLP
1 HARAMBE = CLP$13,50
Cách mua HARAMBE bằng CLP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HARAMBE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HARAMBE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CLP
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CLP. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HARAMBE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Harambe on Solana (HARAMBE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HARAMBE sang CLP
Harambe on Solana (HARAMBE) hôm nay có giá trị là CLP$13,50, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 28.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HARAMBE ngày hôm nay là 7.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Harambe on Solana được giao dịch là CLP$2.287.502.981.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 28.0% | 7.6% | 29.3% | 10.2% | - |
Số liệu thống kê về Harambe on Solana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CLP$13.498.369.016 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CLP$13.498.369.016 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CLP$2.287.502.981 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.943.036 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.943.036 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.943.036 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Harambe on Solanacó trị giá là bao nhiêu CLP?
- Hiện tại, giá của 1 Harambe on Solana (HARAMBE) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$13,50.
-
CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARAMBE?
- Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 0.074067 HARAMBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HARAMBE sang CLP bằng cách nào?
- Tính giá của HARAMBE bằng CLP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARAMBE sang CLP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARAMBE bằng CLP, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARAMBE so với CLP.
-
Trước đây giá cao nhất của HARAMBE/CLP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HARAMBE tính bằng CLP là CLP$86,69, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARAMBE/CLP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Harambe on Solana tính bằng CLP?
- Trong tháng qua, giá của Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng giảm lên -8,60 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, Harambe on Solana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,40 %.
HARAMBE / CLP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Harambe on Solana (HARAMBE) sang CLP là CLP$13,50 cho mỗi 1 HARAMBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARAMBE lấy 67,51 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 3.70 HARAMBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARAMBE phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) sang CLP
HARAMBE | CLP |
---|---|
0.01 HARAMBE | 0.135013 CLP |
0.1 HARAMBE | 1.35 CLP |
1 HARAMBE | 13.50 CLP |
2 HARAMBE | 27.00 CLP |
5 HARAMBE | 67.51 CLP |
10 HARAMBE | 135.01 CLP |
20 HARAMBE | 270.03 CLP |
50 HARAMBE | 675.06 CLP |
100 HARAMBE | 1350.13 CLP |
1000 HARAMBE | 13501.30 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang HARAMBE
CLP | HARAMBE |
---|---|
0.01 CLP | 0.00074067 HARAMBE |
0.1 CLP | 0.00740670 HARAMBE |
1 CLP | 0.074067 HARAMBE |
2 CLP | 0.148134 HARAMBE |
5 CLP | 0.370335 HARAMBE |
10 CLP | 0.740670 HARAMBE |
20 CLP | 1.48 HARAMBE |
50 CLP | 3.70 HARAMBE |
100 CLP | 7.41 HARAMBE |
1000 CLP | 74.07 HARAMBE |
Lịch sử giá 7 ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) so với CLP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) so với CLP giao động giữa mức cao 18,89 CLP$ trên Thứ bảy và mức thấp 13,50 CLP$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARAMBE trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -5,38 CLP$ (28.5%).
So sánh giá hàng ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HARAMBE sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 13,50 CLP$ | -5,38 CLP$ | 28.5% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 15,45 CLP$ | -3,44 CLP$ | 18.2% |
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 18,89 CLP$ | 2,21 CLP$ | 13.2% |
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 16,69 CLP$ | -0,609602 CLP$ | 3.5% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 17,30 CLP$ | 1,97 CLP$ | 12.9% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 15,32 CLP$ | -0,314698 CLP$ | 2.0% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 15,64 CLP$ | 1,009 CLP$ | 6.9% |