Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Haven
XHV / KWD
#1940
KD0,02792
2.1%
0.051419 BTC
1.9%
$0,08929
Phạm vi trong 24g
$0,09260
Chuyển đổi Haven sang Kuwaiti Dinar (XHV sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Haven (XHV) sang KWD là KD0,02792.
XHV
KWD
1 XHV = KD0,02792
Cách mua XHV bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XHV
-
Bạn có thể mua và bán Haven (XHV) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Haven sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XHV bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XHV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XHV bằng KWD!
-
Chọn Haven (XHV) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XHV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XHV sang KWD
Haven (XHV) hôm nay có giá trị là KD0,02792, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XHV ngày hôm nay là 16.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Haven được giao dịch là KD5.553,91.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.0% | 16.6% | 5.9% | 17.2% | 77.0% |
Số liệu thống kê về Haven
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.139.846 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.139.846 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD5.553,91 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.915.751
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.915.751 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Havencó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Haven (XHV) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,02792.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XHV?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 35.81 XHV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XHV sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của XHV bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XHV sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XHV bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XHV so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của XHV/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XHV tính bằng KWD là KD8,71, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XHV/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Haven tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Haven (XHV) đã tăng giảm lên -17,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Haven có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Haven (XHV) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Haven (XHV) so với KWD giao động giữa mức cao 0,03095024 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,02449232 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XHV trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00474836 KD (18.1%).
So sánh giá hàng ngày của Haven (XHV) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Haven (XHV) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XHV sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,02792393 KD | -0,00059451 KD | 2.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,02705577 KD | -0,00389447 KD | 12.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,03095024 KD | 0,00474836 KD | 18.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,02620187 KD | 0,00121029 KD | 4.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,02499159 KD | 0,00049927 KD | 2.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,02449232 KD | -0,00005856 KD | 0.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,02455088 KD | -0,00012666 KD | 0.5% |
XHV / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Haven (XHV) sang KWD là KD0,02792 cho mỗi 1 XHV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XHV lấy 0,139620 KD hoặc 50,00 KD lấy 1790.58 XHV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XHV phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Haven (XHV) sang KWD
XHV | KWD |
---|---|
0.01 XHV | 0.00027924 KWD |
0.1 XHV | 0.00279239 KWD |
1 XHV | 0.02792393 KWD |
2 XHV | 0.055848 KWD |
5 XHV | 0.139620 KWD |
10 XHV | 0.279239 KWD |
20 XHV | 0.558479 KWD |
50 XHV | 1.40 KWD |
100 XHV | 2.79 KWD |
1000 XHV | 27.92 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang XHV
KWD | XHV |
---|---|
0.01 KWD | 0.358116 XHV |
0.1 KWD | 3.58 XHV |
1 KWD | 35.81 XHV |
2 KWD | 71.62 XHV |
5 KWD | 179.06 XHV |
10 KWD | 358.12 XHV |
20 KWD | 716.23 XHV |
50 KWD | 1790.58 XHV |
100 KWD | 3581.16 XHV |
1000 KWD | 35812 XHV |