Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HebeBlock
HEBE / DKK
kr.0,04543
0.3%
0.079732 BTC
1.0%
$0,006403
Phạm vi trong 24g
$0,006525
Chuyển đổi HebeBlock sang Danish Krone (HEBE sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HebeBlock (HEBE) sang DKK là kr.0,04543.
HEBE
DKK
1 HEBE = kr.0,04543
Cách mua HEBE bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEBE
-
Bạn có thể mua và bán HebeBlock (HEBE) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HebeBlock sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HEBE bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEBE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEBE bằng DKK!
-
Chọn HebeBlock (HEBE) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HEBE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HEBE sang DKK
HebeBlock (HEBE) hôm nay có giá trị là kr.0,04543, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HEBE ngày hôm nay là 16.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HebeBlock được giao dịch là kr.1.105,01.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 0.5% | 16.4% | 16.6% | 12.9% | 9.8% |
Số liệu thống kê về HebeBlock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.3.505.507 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.105,01 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
77.165.160 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HebeBlockcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 HebeBlock (HEBE) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,04543.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEBE?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 22.01 HEBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEBE sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của HEBE bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEBE sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEBE bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEBE so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của HEBE/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEBE tính bằng DKK là kr.3,08, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEBE/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HebeBlock tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của HebeBlock (HEBE) đã tăng giảm lên -11,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, HebeBlock có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HebeBlock (HEBE) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HebeBlock (HEBE) so với DKK giao động giữa mức cao 0,04542863 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,03808525 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEBE trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00290427 kr. (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của HebeBlock (HEBE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HebeBlock (HEBE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEBE sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,04542863 kr. | -0,00011921 kr. | 0.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,04435026 kr. | 0,00097678 kr. | 2.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,04337348 kr. | 0,00290427 kr. | 7.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,04046921 kr. | 0,00015105 kr. | 0.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,04031816 kr. | 0,00223291 kr. | 5.9% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,03808525 kr. | -0,00158799 kr. | 4.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,03967324 kr. | -0,00033153 kr. | 0.8% |
HEBE / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HebeBlock (HEBE) sang DKK là kr.0,04543 cho mỗi 1 HEBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEBE lấy 0,227143 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1100.63 HEBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEBE phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HebeBlock (HEBE) sang DKK
HEBE | DKK |
---|---|
0.01 HEBE | 0.00045429 DKK |
0.1 HEBE | 0.00454286 DKK |
1 HEBE | 0.04542863 DKK |
2 HEBE | 0.090857 DKK |
5 HEBE | 0.227143 DKK |
10 HEBE | 0.454286 DKK |
20 HEBE | 0.908573 DKK |
50 HEBE | 2.27 DKK |
100 HEBE | 4.54 DKK |
1000 HEBE | 45.43 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang HEBE
DKK | HEBE |
---|---|
0.01 DKK | 0.220126 HEBE |
0.1 DKK | 2.20 HEBE |
1 DKK | 22.01 HEBE |
2 DKK | 44.03 HEBE |
5 DKK | 110.06 HEBE |
10 DKK | 220.13 HEBE |
20 DKK | 440.25 HEBE |
50 DKK | 1100.63 HEBE |
100 DKK | 2201.26 HEBE |
1000 DKK | 22013 HEBE |