Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HebeBlock
HEBE / SAR
SR0,02431
0.2%
0.079794 BTC
0.9%
$0,006390
Phạm vi trong 24g
$0,006535
Chuyển đổi HebeBlock sang Saudi Riyal (HEBE sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HebeBlock (HEBE) sang SAR là SR0,02431.
HEBE
SAR
1 HEBE = SR0,02431
Cách mua HEBE bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEBE
-
Bạn có thể mua và bán HebeBlock (HEBE) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HebeBlock sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HEBE bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEBE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEBE bằng SAR!
-
Chọn HebeBlock (HEBE) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HEBE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HEBE sang SAR
HebeBlock (HEBE) hôm nay có giá trị là SR0,02431, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEBE ngày hôm nay là 16.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HebeBlock được giao dịch là SR359,28.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.2% | 16.9% | 11.5% | 13.7% | 6.9% |
Số liệu thống kê về HebeBlock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR1.878.809 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR359,28 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
77.165.160 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HebeBlockcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 HebeBlock (HEBE) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,02431.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEBE?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 41.13 HEBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEBE sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của HEBE bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEBE sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEBE bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEBE so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của HEBE/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEBE tính bằng SAR là SR1,88, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEBE/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HebeBlock tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của HebeBlock (HEBE) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, HebeBlock có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HebeBlock (HEBE) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HebeBlock (HEBE) so với SAR giao động giữa mức cao 0,02431378 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,02042991 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEBE trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00155604 SR (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của HebeBlock (HEBE) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HebeBlock (HEBE) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEBE sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,02431378 SR | 0,00003686 SR | 0.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,02373909 SR | 0,00050059 SR | 2.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,02323850 SR | 0,00155604 SR | 7.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,02168246 SR | 0,00010737 SR | 0.5% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,02157509 SR | 0,00114518 SR | 5.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,02042991 SR | -0,00075412 SR | 3.6% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,02118403 SR | -0,00019209 SR | 0.9% |
HEBE / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HebeBlock (HEBE) sang SAR là SR0,02431 cho mỗi 1 HEBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEBE lấy 0,121569 SR hoặc 50,00 SR lấy 2056.45 HEBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEBE phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HebeBlock (HEBE) sang SAR
HEBE | SAR |
---|---|
0.01 HEBE | 0.00024314 SAR |
0.1 HEBE | 0.00243138 SAR |
1 HEBE | 0.02431378 SAR |
2 HEBE | 0.04862756 SAR |
5 HEBE | 0.121569 SAR |
10 HEBE | 0.243138 SAR |
20 HEBE | 0.486276 SAR |
50 HEBE | 1.22 SAR |
100 HEBE | 2.43 SAR |
1000 HEBE | 24.31 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang HEBE
SAR | HEBE |
---|---|
0.01 SAR | 0.411289 HEBE |
0.1 SAR | 4.11 HEBE |
1 SAR | 41.13 HEBE |
2 SAR | 82.26 HEBE |
5 SAR | 205.64 HEBE |
10 SAR | 411.29 HEBE |
20 SAR | 822.58 HEBE |
50 SAR | 2056.45 HEBE |
100 SAR | 4112.89 HEBE |
1000 SAR | 41129 HEBE |