Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,463T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 130,782B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HBAR logo

Hedera
HBAR / VEF

#42
Bs.F0,008409
3.3%
0.051299 BTC 1.7%
$0,07670 Phạm vi trong 24g $0,08404

Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte (HBAR sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF là Bs.F0,008409.
HBAR
VEF

1 HBAR = Bs.F0,008409

Cách mua HBAR bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HBAR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HBAR bằng VEF!

Biểu đồ HBAR sang VEF

Hedera (HBAR) hôm nay có giá trị là Bs.F0,008409, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HBAR ngày hôm nay là 11.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hedera được giao dịch là Bs.F6.255.372.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.3% 11.9% 18.6% 20.9% 31.9%
Số liệu thống kê về Hedera
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F300.154.756
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F419.895.775
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F6.255.372
Cung lưu thông
35.741.578.542
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hederacó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Hedera (HBAR) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,008409.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HBAR?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 118.91 HBAR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HBAR sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của HBAR bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HBAR sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HBAR bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HBAR so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của HBAR/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HBAR tính bằng VEF là Bs.F80.779,24, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HBAR/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hedera tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Hedera (HBAR) đã tăng giảm lên -20,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Hedera có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hedera (HBAR) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hedera (HBAR) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00878858 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00782253 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HBAR trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00121263 Bs.F (12.1%).

So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HBAR sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00840941 Bs.F 0,00027096 Bs.F 3.3%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00782253 Bs.F -0,00017374 Bs.F 2.2%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00799628 Bs.F 0,00002970 Bs.F 0.4%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,00796658 Bs.F -0,00040628 Bs.F 4.9%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,00837286 Bs.F 0,00044014 Bs.F 5.5%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,00793272 Bs.F -0,00085586 Bs.F 9.7%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,00878858 Bs.F -0,00121263 Bs.F 12.1%

HBAR / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hedera (HBAR) sang VEF là Bs.F0,008409 cho mỗi 1 HBAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HBAR lấy 0,04204704 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 5945.72 HBAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HBAR phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang VEF

HBAR VEF
0.01 HBAR 0.00008409 VEF
0.1 HBAR 0.00084094 VEF
1 HBAR 0.00840941 VEF
2 HBAR 0.01681882 VEF
5 HBAR 0.04204704 VEF
10 HBAR 0.084094 VEF
20 HBAR 0.168188 VEF
50 HBAR 0.420470 VEF
100 HBAR 0.840941 VEF
1000 HBAR 8.41 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HBAR

VEF HBAR
0.01 VEF 1.19 HBAR
0.1 VEF 11.89 HBAR
1 VEF 118.91 HBAR
2 VEF 237.83 HBAR
5 VEF 594.57 HBAR
10 VEF 1189.14 HBAR
20 VEF 2378.29 HBAR
50 VEF 5945.72 HBAR
100 VEF 11891.44 HBAR
1000 VEF 118914 HBAR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng