Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HeFi
HEFI / ILS
#2967
₪0,06101
0.4%
0.061989 BTC
2.6%
$0,01617
Phạm vi trong 24g
$0,01651
Chuyển đổi HeFi sang Israeli New Shekel (HEFI sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HeFi (HEFI) sang ILS là ₪0,06101.
HEFI
ILS
1 HEFI = ₪0,06101
Cách mua HEFI bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEFI
-
Bạn có thể mua và bán HeFi (HEFI) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEFI.
-
3. Mua HEFI bằng ILS trên sàn CEX
-
Để mua HEFI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp ILS vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn HeFi (HEFI) và nhập số tiền bằng ILS mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HEFI bằng ILS trên sàn DEX
-
Để mua HEFI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng ILS trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn HeFi (HEFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HEFI sang ILS
HeFi (HEFI) hôm nay có giá trị là ₪0,06101, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HEFI ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HeFi được giao dịch là ₪446.278.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.2% | 4.6% | 10.0% | 17.6% | - |
Số liệu thống kê về HeFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪6.126.260 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪60.961.497 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪446.278 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.493.930
Tổng
1.000.000.000
Community Reward
(0x4Ff2)
- 300.000.000
Partnership
(0x3e89)
- 148.469.900
Operation
(0x087a)
- 100.000.000
Advisors
(0x53D5)
- 100.000.000
R&D
(0x66AD)
- 91.500.000
Marketing
(0x8E3C)
- 49.936.170
Investors
(0x8427)
- 39.600.000
ECO
(0x888f)
- 35.000.000
Team
(0x9751)
- 35.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
100.493.930
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HeFicó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 HeFi (HEFI) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,06101.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEFI?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 16.39 HEFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEFI sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của HEFI bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEFI sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEFI bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEFI so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của HEFI/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEFI tính bằng ILS là ₪2,29, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2024 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEFI/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HeFi tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của HeFi (HEFI) đã tăng giảm lên -18,20 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, HeFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 26,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HeFi (HEFI) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HeFi (HEFI) so với ILS giao động giữa mức cao 0,064283 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 0,060981 ₪ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEFI trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00266444 ₪ (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của HeFi (HEFI) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HeFi (HEFI) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEFI sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 11, 2024 | Thứ hai | 0,061013 ₪ | -0,00026973 ₪ | 0.4% |
Tháng mười một 10, 2024 | Chủ nhật | 0,061150 ₪ | 0,00002412 ₪ | 0.0% |
Tháng mười một 09, 2024 | Thứ bảy | 0,061126 ₪ | 0,00014461 ₪ | 0.2% |
Tháng mười một 08, 2024 | Thứ sáu | 0,060981 ₪ | -0,00059871 ₪ | 1.0% |
Tháng mười một 07, 2024 | Thứ năm | 0,061580 ₪ | -0,00266444 ₪ | 4.1% |
Tháng mười một 06, 2024 | Thứ tư | 0,064244 ₪ | -0,00003886 ₪ | 0.1% |
Tháng mười một 05, 2024 | Thứ ba | 0,064283 ₪ | 0,00022180 ₪ | 0.3% |
HEFI / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HeFi (HEFI) sang ILS là ₪0,06101 cho mỗi 1 HEFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEFI lấy 0,305063 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 819.50 HEFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEFI phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HeFi (HEFI) sang ILS
HEFI | ILS |
---|---|
0.01 HEFI | 0.00061013 ILS |
0.1 HEFI | 0.00610126 ILS |
1 HEFI | 0.061013 ILS |
2 HEFI | 0.122025 ILS |
5 HEFI | 0.305063 ILS |
10 HEFI | 0.610126 ILS |
20 HEFI | 1.22 ILS |
50 HEFI | 3.05 ILS |
100 HEFI | 6.10 ILS |
1000 HEFI | 61.01 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang HEFI
ILS | HEFI |
---|---|
0.01 ILS | 0.163900 HEFI |
0.1 ILS | 1.64 HEFI |
1 ILS | 16.39 HEFI |
2 ILS | 32.78 HEFI |
5 ILS | 81.95 HEFI |
10 ILS | 163.90 HEFI |
20 ILS | 327.80 HEFI |
50 ILS | 819.50 HEFI |
100 ILS | 1639.00 HEFI |
1000 ILS | 16390.05 HEFI |