coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #778
Giá HELLO (HELLO)

HELLO HELLO / DKK

kr.0,247995 -11.7%
0,00000127 BTC -11.8%
0,00011457 BNB -11.4%
Trên danh sách theo dõi 18.459
kr.0,245977
Phạm vi 24H
kr.0,283359
Giá trị vốn hóa thị trường kr.131.620.158
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.53
KL giao dịch trong 24 giờ kr.7.152.628
Định giá pha loãng hoàn toàn kr.247.729.900
Cung lưu thông 531.305.095
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi HELLO sang Danish Krone (HELLO sang DKK)

HELLO
DKK

1 HELLO = kr.0,247995

Cập nhật lần cuối 08:17PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi HELLO thành DKK

Tỷ giá hối đoái từ HELLO sang DKK hôm nay là 0,247995 kr. và đã đã giảm -11.7% từ kr.0,280957 kể từ hôm nay.
HELLO (HELLO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -6.3% từ kr.0,264631 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.5%
-11.7%
-16.6%
-18.9%
-4.9%
N/A

Tôi có thể mua và bán HELLO ở đâu?

HELLO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr.7.152.628. HELLO có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của HELLO (HELLO) đến DKK

So sánh giá & các thay đổi của HELLO trong DKK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HELLO sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 0,247995 kr. -0,03296216 kr. -11.7%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,295397 kr. 0,00036743 kr. 0.1%
March 30, 2023 Thứ năm 0,295030 kr. 0,00207449 kr. 0.7%
March 29, 2023 Thứ tư 0,292956 kr. 0,00763726 kr. 2.7%
March 28, 2023 Thứ ba 0,285318 kr. -0,01937810 kr. -6.4%
March 27, 2023 Thứ hai 0,304696 kr. 0,00490189 kr. 1.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,299794 kr. 0,00017727 kr. 0.1%

Chuyển đổi HELLO (HELLO) sang DKK

HELLO DKK
0.01 HELLO 0.00247995 DKK
0.1 HELLO 0.02479950 DKK
1 HELLO 0.247995 DKK
2 HELLO 0.495990 DKK
5 HELLO 1.24 DKK
10 HELLO 2.48 DKK
20 HELLO 4.96 DKK
50 HELLO 12.40 DKK
100 HELLO 24.80 DKK
1000 HELLO 248.00 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang HELLO

DKK HELLO
0.01 DKK 0.04032339 HELLO
0.1 DKK 0.403234 HELLO
1 DKK 4.03 HELLO
2 DKK 8.06 HELLO
5 DKK 20.16 HELLO
10 DKK 40.32 HELLO
20 DKK 80.65 HELLO
50 DKK 201.62 HELLO
100 DKK 403.23 HELLO
1000 DKK 4032.34 HELLO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu