coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #774
Giá HELLO (HELLO)

HELLO HELLO / NOK

kr0,385977 -10.6%
0,00000129 BTC -10.6%
0,00011670 BNB -10.0%
Trên danh sách theo dõi 18.458
kr0,375521
Phạm vi 24H
kr0,432592
Giá trị vốn hóa thị trường kr204.877.894
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.53
KL giao dịch trong 24 giờ kr11.045.545
Định giá pha loãng hoàn toàn kr385.612.515
Cung lưu thông 531.305.095
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi HELLO sang Norwegian Krone (HELLO sang NOK)

HELLO
NOK

1 HELLO = kr0,385977

Cập nhật lần cuối 11:54PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi HELLO thành NOK

Tỷ giá hối đoái từ HELLO sang NOK hôm nay là 0,385977 kr và đã đã giảm -10.6% từ kr0,431755 kể từ hôm nay.
HELLO (HELLO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -2.0% từ kr0,393867 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-10.6%
-15.0%
-17.3%
-3.0%
N/A

Tôi có thể mua và bán HELLO ở đâu?

HELLO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr11.045.545. HELLO có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của HELLO (HELLO) đến NOK

So sánh giá & các thay đổi của HELLO trong NOK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HELLO sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 0,385977 kr -0,04577787 kr -10.6%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,449631 kr 0,00218910 kr 0.5%
March 30, 2023 Thứ năm 0,447442 kr 0,00576142 kr 1.3%
March 29, 2023 Thứ tư 0,441680 kr 0,00873367 kr 2.0%
March 28, 2023 Thứ ba 0,432947 kr -0,02843377 kr -6.2%
March 27, 2023 Thứ hai 0,461380 kr 0,00823059 kr 1.8%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,453150 kr 0,00026796 kr 0.1%

Chuyển đổi HELLO (HELLO) sang NOK

HELLO NOK
0.01 HELLO 0.00385977 NOK
0.1 HELLO 0.03859770 NOK
1 HELLO 0.385977 NOK
2 HELLO 0.771954 NOK
5 HELLO 1.93 NOK
10 HELLO 3.86 NOK
20 HELLO 7.72 NOK
50 HELLO 19.30 NOK
100 HELLO 38.60 NOK
1000 HELLO 385.98 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang HELLO

NOK HELLO
0.01 NOK 0.02590828 HELLO
0.1 NOK 0.259083 HELLO
1 NOK 2.59 HELLO
2 NOK 5.18 HELLO
5 NOK 12.95 HELLO
10 NOK 25.91 HELLO
20 NOK 51.82 HELLO
50 NOK 129.54 HELLO
100 NOK 259.08 HELLO
1000 NOK 2590.83 HELLO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu